Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
235
철구브베신태일그리고
#한동희
KR
Xếp Hạng
26,222
(top 0.7368%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 37 phút trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
88T
75B
54%
2.35:1
9.3 / 6.1 / 5.2 (52%)
5.7
5.1
53
: 47
55%
807.3/m
23.3%
16
0 (7/3)
177
7.1/m
11,795
472.9/m
255
38
7
2
1
Kalista
86T
71B
55%
2.38:1
9.5 / 6.1 / 4.9 (52%)
5.8
5.0
53
: 47
57%
824.9/m
23.7%
16
0 (7/3)
181
7.3/m
11,916
480/m
254
38
7
2
vs
Ezreal
11T
9B
55%
2.04:1
7.2 / 5.3 / 3.8
5.4
5.5
48
: 52
40%
699/m
22.8%
13
0 (6/3)
160
7.3/m
9,815
445.1/m
23
1
-
-
vs
Jhin
11T
5B
69%
2.64:1
10.4 / 5.3 / 3.6
6.5
3.9
58
: 42
63%
910.7/m
24.3%
14
0 (7/2)
181
7.4/m
12,150
494.4/m
28
5
-
-
vs
Kai'Sa
9T
7B
56%
2.94:1
11.4 / 5.8 / 5.7
6.2
4.4
51
: 49
69%
905.3/m
23.8%
17
0 (7/4)
201
7.7/m
13,250
509.1/m
32
8
2
1
vs
Ashe
9T
6B
60%
2.81:1
10.7 / 6.0 / 6.1
6.3
5.0
56
: 44
60%
865.3/m
23.8%
13
0 (6/3)
179
7.3/m
12,102
493.2/m
33
4
1
-
vs
Varus
8T
5B
62%
2.90:1
10.9 / 6.1 / 6.7
6.2
4.5
53
: 47
54%
795.4/m
23.1%
17
0 (7/4)
195
7.2/m
13,368
491.1/m
27
3
1
-
Xem thêm
vs
Ezreal
11T
9B
55%
2.04:1
7.2 / 5.3 / 3.8
5.4
5.5
48
: 52
40%
699/m
22.8%
13
0 (6/3)
160
7.3/m
9,815
445.1/m
23
1
-
-
vs
Jhin
11T
5B
69%
2.64:1
10.4 / 5.3 / 3.6
6.5
3.9
58
: 42
63%
910.7/m
24.3%
14
0 (7/2)
181
7.4/m
12,150
494.4/m
28
5
-
-
vs
Kai'Sa
9T
7B
56%
2.94:1
11.4 / 5.8 / 5.7
6.2
4.4
51
: 49
69%
905.3/m
23.8%
17
0 (7/4)
201
7.7/m
13,250
509.1/m
32
8
2
1
vs
Ashe
9T
6B
60%
2.81:1
10.7 / 6.0 / 6.1
6.3
5.0
56
: 44
60%
865.3/m
23.8%
13
0 (6/3)
179
7.3/m
12,102
493.2/m
33
4
1
-
vs
Varus
8T
5B
62%
2.90:1
10.9 / 6.1 / 6.7
6.2
4.5
53
: 47
54%
795.4/m
23.1%
17
0 (7/4)
195
7.2/m
13,368
491.1/m
27
3
1
-
Xem thêm
2
Alistar
1T
2B
33%
2.00:1
2.3 / 7 / 11.7 (59%)
3.7
7.3
52
: 48
33%
270.4/m
7.9%
35
1 (19/2)
23
0.8/m
7,487
275.6/m
-
-
-
-
3
Rengar
1T
1B
50%
1.88:1
8.5 / 8.5 / 7.5 (52%)
4.8
6.5
44
: 56
0%
634.2/m
19.3%
20
0 (9/3)
147
5.1/m
11,216
388.2/m
1
-
-
-
4
Blitzcrank
0T
1B
0%
1.56:1
0 / 9 / 14 (50%)
3.2
9.0
46
: 54
0%
281.4/m
8.8%
58
2 (34/1)
25
0.9/m
6,884
240.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo