Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
997
저녁은지옥에서먹는다
#스파르타
KR
Xếp Hạng
83,182
(top 2.24%)
Fan của IMT
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 5 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
320T
295B
52%
2.74:1
7.3 / 4.8 / 5.7 (46%)
5.5
5.2
54
: 46
63%
790.1/m
22.7%
16
2 (7/2)
171
6.2/m
10,960
398.2/m
320
29
1
1
1
Pantheon
306T
270B
53%
2.75:1
7.6 / 4.8 / 5.6 (46%)
5.5
5.1
54
: 46
64%
807.6/m
23.2%
16
2 (7/2)
172
6.2/m
11,091
402.5/m
309
29
1
1
vs
Orianna
11T
18B
38%
2.22:1
5.9 / 5.1 / 5.4
4.7
6.1
52
: 48
45%
643.7/m
20.5%
14
2 (6/2)
161
6/m
10,272
381.1/m
8
1
1
1
vs
Zed
17T
9B
65%
3.08:1
8.5 / 4.3 / 4.9
5.9
4.7
56
: 44
65%
838.7/m
24%
18
2 (7/2)
178
6.4/m
11,433
412.9/m
10
1
-
-
vs
Ahri
15T
11B
58%
3.17:1
7.2 / 4.1 / 5.9
5.7
5.0
54
: 46
69%
793.7/m
21.8%
17
2 (7/2)
174
6.3/m
11,147
401.3/m
17
-
-
-
vs
Sylas
15T
8B
65%
3.45:1
8.7 / 4.5 / 6.8
6.7
3.7
59
: 41
74%
976.5/m
26.3%
15
2 (6/2)
160
6/m
11,081
414.5/m
14
1
-
-
vs
Galio
11T
11B
50%
2.88:1
7.9 / 4.5 / 4.9
5.7
5.0
57
: 43
77%
891.8/m
24.8%
17
2 (7/3)
160
6.1/m
10,476
401.8/m
14
-
-
-
Xem thêm
vs
Orianna
11T
18B
38%
2.22:1
5.9 / 5.1 / 5.4
4.7
6.1
52
: 48
45%
643.7/m
20.5%
14
2 (6/2)
161
6/m
10,272
381.1/m
8
1
1
1
vs
Zed
17T
9B
65%
3.08:1
8.5 / 4.3 / 4.9
5.9
4.7
56
: 44
65%
838.7/m
24%
18
2 (7/2)
178
6.4/m
11,433
412.9/m
10
1
-
-
vs
Ahri
15T
11B
58%
3.17:1
7.2 / 4.1 / 5.9
5.7
5.0
54
: 46
69%
793.7/m
21.8%
17
2 (7/2)
174
6.3/m
11,147
401.3/m
17
-
-
-
vs
Sylas
15T
8B
65%
3.45:1
8.7 / 4.5 / 6.8
6.7
3.7
59
: 41
74%
976.5/m
26.3%
15
2 (6/2)
160
6/m
11,081
414.5/m
14
1
-
-
vs
Galio
11T
11B
50%
2.88:1
7.9 / 4.5 / 4.9
5.7
5.0
57
: 43
77%
891.8/m
24.8%
17
2 (7/3)
160
6.1/m
10,476
401.8/m
14
-
-
-
Xem thêm
2
Galio
14T
24B
37%
2.64:1
3.1 / 4.3 / 8.3 (42%)
4.5
6.3
48
: 52
42%
534.5/m
15.4%
13
2 (7/2)
154
5.7/m
9,082
335.9/m
11
-
-
-
3
Karma
0T
1B
0%
0.64:1
0 / 11 / 7 (41%)
1.8
10.0
24
: 76
0%
253/m
8.4%
31
1 (17/1)
50
1.9/m
6,999
260.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo