Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
912
자양동분유킬러
#KR1
KR
Xếp Hạng
105,539
(top 2.91%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tháng trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
66T
47B
58%
2.96:1
6.4 / 4.9 / 8.1 (54%)
5.9
4.3
48
: 52
42%
777.7/m
21%
31
4 (6/7)
193
6.9/m
12,385
443.8/m
75
15
2
-
1
Shyvana
61T
45B
58%
3.04:1
6.4 / 4.8 / 8.3 (55%)
6
4.2
48
: 52
41%
779/m
21.1%
32
4 (6/7)
195
6.9/m
12,477
444.5/m
69
14
2
-
vs
Lee Sin
11T
9B
55%
2.99:1
6.3 / 5.2 / 9.3
5.6
4.5
46
: 54
35%
796.5/m
20.7%
34
4 (6/9)
206
7.1/m
13,032
447.8/m
10
1
-
-
vs
Viego
5T
6B
45%
2.30:1
5.4 / 4.9 / 5.9
5.5
4.8
44
: 56
18%
688.7/m
22.5%
28
5 (6/6)
177
6.9/m
11,161
432.4/m
6
3
-
-
vs
Nidalee
4T
1B
80%
3.53:1
5.4 / 3.8 / 8.0
6.1
4.0
44
: 56
20%
674.6/m
17.2%
29
4 (5/7)
202
6.9/m
12,419
423.3/m
3
-
-
-
vs
Vi
2T
3B
40%
2.33:1
8.8 / 6.6 / 6.6
6
5.0
52
: 48
60%
839.3/m
22.1%
33
4 (6/8)
207
7/m
13,488
457.6/m
5
-
-
-
vs
Graves
2T
2B
50%
3.45:1
9.3 / 5.0 / 8.0
6
3.0
55
: 45
50%
756.8/m
20.1%
33
5 (6/7)
206
6.7/m
13,804
448.5/m
7
3
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
11T
9B
55%
2.99:1
6.3 / 5.2 / 9.3
5.6
4.5
46
: 54
35%
796.5/m
20.7%
34
4 (6/9)
206
7.1/m
13,032
447.8/m
10
1
-
-
vs
Viego
5T
6B
45%
2.30:1
5.4 / 4.9 / 5.9
5.5
4.8
44
: 56
18%
688.7/m
22.5%
28
5 (6/6)
177
6.9/m
11,161
432.4/m
6
3
-
-
vs
Nidalee
4T
1B
80%
3.53:1
5.4 / 3.8 / 8.0
6.1
4.0
44
: 56
20%
674.6/m
17.2%
29
4 (5/7)
202
6.9/m
12,419
423.3/m
3
-
-
-
vs
Vi
2T
3B
40%
2.33:1
8.8 / 6.6 / 6.6
6
5.0
52
: 48
60%
839.3/m
22.1%
33
4 (6/8)
207
7/m
13,488
457.6/m
5
-
-
-
vs
Graves
2T
2B
50%
3.45:1
9.3 / 5.0 / 8.0
6
3.0
55
: 45
50%
756.8/m
20.1%
33
5 (6/7)
206
6.7/m
13,804
448.5/m
7
3
-
-
Xem thêm
2
Graves
3T
1B
75%
3.00:1
10.5 / 5.3 / 5.3 (49%)
5.8
4.3
52
: 48
50%
865.6/m
21.3%
37
5 (7/9)
202
6.7/m
14,039
462.8/m
6
1
-
-
3
Malzahar
1T
1B
50%
0.50:1
1 / 7 / 2.5 (15%)
3.4
8.0
38
: 62
50%
551.1/m
17.3%
11
1 (8/1)
159
7.8/m
7,632
373.5/m
-
-
-
-
4
Brand
1T
0B
100%
1.71:1
2 / 7 / 10 (50%)
6
3.0
59
: 41
100%
456.7/m
14.8%
35
2 (15/7)
15
1/m
5,524
351.1/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo