Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
800
예스핏
#장사의신
KR
Xếp Hạng
2,720,465
(top 73.66%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
593T
605B
49%
2.45:1
2.5 / 6.4 / 13.2 (50%)
5.1
5.7
51
: 49
55%
403.5/m
11.6%
67
8 (35/6)
42
1.5/m
8,602
299.4/m
81
3
-
-
1
Leona
549T
566B
49%
2.45:1
2.5 / 6.4 / 13.2 (50%)
5.1
5.7
51
: 49
55%
407.8/m
11.7%
68
9 (35/6)
43
1.5/m
8,623
299.9/m
77
3
-
-
vs
Lux
53T
40B
57%
2.70:1
2.6 / 6.1 / 13.7
5.4
5.3
53
: 47
62%
381/m
11.3%
74
9 (38/7)
45
1.5/m
8,914
302.2/m
5
-
-
-
vs
Morgana
31T
31B
50%
2.35:1
2.5 / 7.3 / 14.6
4.9
6.0
50
: 50
52%
394.3/m
10.9%
73
10 (38/7)
43
1.4/m
9,044
295.8/m
4
-
-
-
vs
Lulu
26T
29B
47%
2.36:1
1.9 / 6.1 / 12.4
4.8
6.1
52
: 48
62%
382.4/m
11.4%
72
9 (36/7)
45
1.5/m
8,527
289.4/m
3
-
-
-
vs
Thresh
25T
22B
53%
2.31:1
2.4 / 6.4 / 12.4
5
5.8
51
: 49
57%
376.5/m
11%
65
8 (33/6)
40
1.4/m
8,452
302.1/m
2
-
-
-
vs
Nautilus
24T
22B
52%
2.32:1
2.5 / 7.5 / 14.9
5.1
6.0
51
: 49
57%
426.8/m
11.5%
70
9 (37/6)
41
1.4/m
8,855
297.8/m
3
-
-
-
Xem thêm
vs
Lux
53T
40B
57%
2.70:1
2.6 / 6.1 / 13.7
5.4
5.3
53
: 47
62%
381/m
11.3%
74
9 (38/7)
45
1.5/m
8,914
302.2/m
5
-
-
-
vs
Morgana
31T
31B
50%
2.35:1
2.5 / 7.3 / 14.6
4.9
6.0
50
: 50
52%
394.3/m
10.9%
73
10 (38/7)
43
1.4/m
9,044
295.8/m
4
-
-
-
vs
Lulu
26T
29B
47%
2.36:1
1.9 / 6.1 / 12.4
4.8
6.1
52
: 48
62%
382.4/m
11.4%
72
9 (36/7)
45
1.5/m
8,527
289.4/m
3
-
-
-
vs
Thresh
25T
22B
53%
2.31:1
2.4 / 6.4 / 12.4
5
5.8
51
: 49
57%
376.5/m
11%
65
8 (33/6)
40
1.4/m
8,452
302.1/m
2
-
-
-
vs
Nautilus
24T
22B
52%
2.32:1
2.5 / 7.5 / 14.9
5.1
6.0
51
: 49
57%
426.8/m
11.5%
70
9 (37/6)
41
1.4/m
8,855
297.8/m
3
-
-
-
Xem thêm
2
Alistar
36T
31B
54%
2.36:1
2.3 / 6.4 / 12.9 (50%)
5.1
5.9
50
: 50
54%
347.6/m
10.2%
60
7 (31/4)
35
1.3/m
8,151
292.5/m
4
-
-
-
3
Blitzcrank
8T
8B
50%
2.80:1
2.8 / 5.8 / 13.5 (49%)
5.1
5.8
55
: 45
75%
340.6/m
9.5%
69
8 (36/5)
36
1.2/m
9,032
291.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
예스핏#장사의신 - Thông tin tướng của Triệu Hồi Sư - League of Legends