Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
256
억울한 준무
#SOOP
KR
Thang Xếp Hạng
2,686
(top 0.0779%)
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 3 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
304T
278B
52%
2.21:1
5.7 / 5.3 / 6 (43%)
4.9
5.9
51
: 49
53%
825.4/m
24.3%
26
3 (12/2)
161
6.2/m
10,249
392/m
295
56
7
-
1
Kennen
303T
273B
53%
2.21:1
5.7 / 5.3 / 6 (43%)
4.9
5.9
51
: 49
53%
827.5/m
24.3%
26
3 (12/3)
162
6.2/m
10,278
392.6/m
293
56
7
-
vs
Jayce
24T
26B
48%
2.06:1
5.8 / 5.6 / 5.7
4.8
6.2
50
: 50
52%
737.2/m
22.3%
26
4 (12/2)
167
6.3/m
10,290
388.1/m
25
5
1
-
vs
Ambessa
23T
13B
64%
2.34:1
4.8 / 4.6 / 5.8
5.3
5.6
54
: 46
67%
805.6/m
24.8%
25
3 (11/2)
166
6.5/m
10,119
396/m
15
2
-
-
vs
Sylas
16T
8B
67%
2.30:1
5.6 / 4.5 / 4.8
5
5.4
53
: 47
63%
744.3/m
24.1%
23
3 (11/2)
148
6.1/m
9,394
388.6/m
13
1
-
-
vs
Irelia
11T
13B
46%
2.10:1
6.5 / 5.7 / 5.5
5.5
5.3
51
: 49
54%
811.2/m
25.9%
22
2 (10/2)
150
6/m
9,960
399.7/m
8
1
-
-
vs
Sion
8T
11B
42%
1.90:1
4.6 / 5.5 / 5.9
4.4
6.8
49
: 51
53%
855/m
25%
24
3 (11/3)
153
5.9/m
9,476
363.9/m
7
1
-
-
Xem thêm
vs
Jayce
24T
26B
48%
2.06:1
5.8 / 5.6 / 5.7
4.8
6.2
50
: 50
52%
737.2/m
22.3%
26
4 (12/2)
167
6.3/m
10,290
388.1/m
25
5
1
-
vs
Ambessa
23T
13B
64%
2.34:1
4.8 / 4.6 / 5.8
5.3
5.6
54
: 46
67%
805.6/m
24.8%
25
3 (11/2)
166
6.5/m
10,119
396/m
15
2
-
-
vs
Sylas
16T
8B
67%
2.30:1
5.6 / 4.5 / 4.8
5
5.4
53
: 47
63%
744.3/m
24.1%
23
3 (11/2)
148
6.1/m
9,394
388.6/m
13
1
-
-
vs
Irelia
11T
13B
46%
2.10:1
6.5 / 5.7 / 5.5
5.5
5.3
51
: 49
54%
811.2/m
25.9%
22
2 (10/2)
150
6/m
9,960
399.7/m
8
1
-
-
vs
Sion
8T
11B
42%
1.90:1
4.6 / 5.5 / 5.9
4.4
6.8
49
: 51
53%
855/m
25%
24
3 (11/3)
153
5.9/m
9,476
363.9/m
7
1
-
-
Xem thêm
2
Malphite
1T
2B
33%
2.09:1
3 / 3.7 / 4.7 (48%)
4.3
7.3
44
: 56
33%
613.5/m
21.3%
19
2 (9/1)
144
5.9/m
8,857
361.8/m
1
-
-
-
3
Gwen
0T
3B
0%
1.20:1
2.3 / 5 / 3.7 (60%)
2.9
8.3
41
: 59
0%
549.6/m
19.7%
12
2 (8/1)
111
5.4/m
6,213
300.5/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo