Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
247
억울한 준무
#SOOP
KR
Thang Xếp Hạng
1,960
(top 0.0632%)
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 1 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
264T
237B
53%
2.23:1
5.7 / 5.2 / 5.9 (43%)
4.9
5.9
51
: 49
53%
825.1/m
24.4%
25
3 (12/2)
163
6.2/m
10,274
392.7/m
251
48
7
-
1
Kennen
263T
233B
53%
2.23:1
5.7 / 5.2 / 5.9 (43%)
4.9
5.8
51
: 49
54%
827.2/m
24.4%
26
3 (12/2)
163
6.2/m
10,307
393.2/m
249
48
7
-
vs
Jayce
22T
24B
48%
2.01:1
5.7 / 5.5 / 5.5
4.7
6.3
49
: 51
50%
732.2/m
22.4%
26
4 (12/2)
167
6.3/m
10,268
388.4/m
23
5
1
-
vs
Ambessa
18T
10B
64%
2.38:1
5.1 / 4.6 / 5.8
5.4
5.2
55
: 45
68%
838/m
25.8%
25
3 (11/2)
171
6.6/m
10,426
403.7/m
14
1
-
-
vs
Sylas
15T
7B
68%
2.28:1
5.4 / 4.4 / 4.6
5
5.5
53
: 47
64%
738/m
23.8%
23
3 (11/2)
149
6.2/m
9,312
385.9/m
12
1
-
-
vs
Irelia
11T
11B
50%
2.05:1
6.2 / 5.5 / 5.0
5.5
5.3
50
: 50
50%
793.3/m
25.9%
21
2 (10/2)
148
6.1/m
9,704
398.3/m
6
-
-
-
vs
Sion
8T
9B
47%
2.04:1
4.8 / 5.5 / 6.4
4.6
6.6
50
: 50
53%
864.3/m
23.9%
25
3 (12/3)
157
5.9/m
9,803
366.5/m
7
1
-
-
Xem thêm
vs
Jayce
22T
24B
48%
2.01:1
5.7 / 5.5 / 5.5
4.7
6.3
49
: 51
50%
732.2/m
22.4%
26
4 (12/2)
167
6.3/m
10,268
388.4/m
23
5
1
-
vs
Ambessa
18T
10B
64%
2.38:1
5.1 / 4.6 / 5.8
5.4
5.2
55
: 45
68%
838/m
25.8%
25
3 (11/2)
171
6.6/m
10,426
403.7/m
14
1
-
-
vs
Sylas
15T
7B
68%
2.28:1
5.4 / 4.4 / 4.6
5
5.5
53
: 47
64%
738/m
23.8%
23
3 (11/2)
149
6.2/m
9,312
385.9/m
12
1
-
-
vs
Irelia
11T
11B
50%
2.05:1
6.2 / 5.5 / 5.0
5.5
5.3
50
: 50
50%
793.3/m
25.9%
21
2 (10/2)
148
6.1/m
9,704
398.3/m
6
-
-
-
vs
Sion
8T
9B
47%
2.04:1
4.8 / 5.5 / 6.4
4.6
6.6
50
: 50
53%
864.3/m
23.9%
25
3 (12/3)
157
5.9/m
9,803
366.5/m
7
1
-
-
Xem thêm
2
Gwen
0T
3B
0%
1.20:1
2.3 / 5 / 3.7 (60%)
2.9
8.3
41
: 59
0%
549.6/m
19.7%
12
2 (8/1)
111
5.4/m
6,213
300.5/m
1
-
-
-
3
Malphite
1T
1B
50%
2.50:1
3 / 3 / 4.5 (45%)
4.5
6.5
35
: 65
0%
609.4/m
20.5%
20
3 (9/2)
128
5.8/m
8,301
373.9/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo