Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
765
씨씽요
#KR1
KR
Xếp Hạng
494,311
(top 13.44%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
729T
723B
50%
2.07:1
8.1 / 6.3 / 5 (50%)
5.3
5.3
51
: 49
54%
731.4/m
20.7%
32
4 (10/4)
178
6.6/m
12,045
446.3/m
1,573
266
54
12
1
Master Yi
708T
663B
52%
2.12:1
8.4 / 6.2 / 4.8 (50%)
5.4
5.2
51
: 49
55%
748.8/m
21.2%
32
4 (9/5)
184
6.8/m
12,298
454.5/m
1,565
266
54
12
vs
Lee Sin
160T
133B
55%
2.03:1
8.2 / 6.4 / 4.8
5.4
5.1
50
: 50
52%
749.6/m
21.3%
31
4 (9/5)
179
6.7/m
11,987
450.7/m
335
53
9
1
vs
Viego
51T
51B
50%
2.00:1
8.3 / 6.3 / 4.2
5.4
5.5
52
: 48
48%
732/m
20.9%
32
4 (10/4)
192
7/m
12,626
457.9/m
98
23
3
1
vs
Vi
27T
36B
43%
1.98:1
7.8 / 6.2 / 4.5
5
5.7
54
: 46
60%
706.5/m
20.5%
32
4 (10/5)
183
6.8/m
12,017
445.2/m
66
12
3
1
vs
Xin Zhao
27T
24B
53%
2.23:1
8.4 / 6.1 / 5.2
5.8
5.0
54
: 46
63%
801.5/m
21.9%
30
4 (9/4)
176
6.8/m
11,725
454.7/m
61
9
1
1
vs
Nocturne
28T
21B
57%
2.19:1
9.4 / 6.7 / 5.3
5.6
4.9
52
: 48
57%
827.5/m
22.6%
32
4 (10/5)
184
6.6/m
13,056
467.1/m
72
23
6
3
Xem thêm
vs
Lee Sin
160T
133B
55%
2.03:1
8.2 / 6.4 / 4.8
5.4
5.1
50
: 50
52%
749.6/m
21.3%
31
4 (9/5)
179
6.7/m
11,987
450.7/m
335
53
9
1
vs
Viego
51T
51B
50%
2.00:1
8.3 / 6.3 / 4.2
5.4
5.5
52
: 48
48%
732/m
20.9%
32
4 (10/4)
192
7/m
12,626
457.9/m
98
23
3
1
vs
Vi
27T
36B
43%
1.98:1
7.8 / 6.2 / 4.5
5
5.7
54
: 46
60%
706.5/m
20.5%
32
4 (10/5)
183
6.8/m
12,017
445.2/m
66
12
3
1
vs
Xin Zhao
27T
24B
53%
2.23:1
8.4 / 6.1 / 5.2
5.8
5.0
54
: 46
63%
801.5/m
21.9%
30
4 (9/4)
176
6.8/m
11,725
454.7/m
61
9
1
1
vs
Nocturne
28T
21B
57%
2.19:1
9.4 / 6.7 / 5.3
5.6
4.9
52
: 48
57%
827.5/m
22.6%
32
4 (10/5)
184
6.6/m
13,056
467.1/m
72
23
6
3
Xem thêm
2
Nunu & Willump
11T
39B
22%
1.57:1
2.2 / 6.9 / 8.6 (49%)
3.7
7.7
42
: 58
26%
313.1/m
10.3%
26
4 (10/2)
115
4.7/m
7,948
323.3/m
3
-
-
-
3
Vel'Koz
10T
21B
32%
1.25:1
2 / 8.9 / 9.1 (42%)
3.3
7.8
45
: 55
29%
578.2/m
16.9%
58
5 (31/4)
41
1.5/m
7,466
270.1/m
5
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo