Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
685
써니오야봉
#KR1
KR
Xếp Hạng
975,381
(top 26.9%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
530T
514B
51%
2.49:1
5.5 / 4.8 / 6.4 (40%)
4.9
5.8
50
: 50
50%
689.5/m
19.6%
17
2 (8/2)
186
6.4/m
11,135
384.1/m
262
24
3
-
1
Cho'Gath
529T
511B
51%
2.50:1
5.5 / 4.8 / 6.4 (40%)
4.9
5.8
50
: 50
51%
690.1/m
19.7%
17
2 (8/2)
186
6.4/m
11,147
384.3/m
262
24
3
-
vs
Sylas
38T
25B
60%
2.31:1
5.3 / 5.3 / 7.0
4.8
5.8
47
: 53
40%
746.2/m
19.8%
16
2 (8/2)
178
6.2/m
11,010
384.4/m
18
2
-
-
vs
Twisted Fate
21T
24B
47%
2.82:1
6.1 / 4.6 / 7.0
5
5.5
49
: 51
44%
725.5/m
20.9%
17
2 (9/2)
198
6.6/m
11,744
393.7/m
16
3
-
-
vs
Yone
21T
23B
48%
3.08:1
5.9 / 3.9 / 6.2
5.3
5.2
50
: 50
59%
737.3/m
20.7%
15
1 (8/2)
189
6.8/m
11,105
399.8/m
13
2
-
-
vs
Zed
25T
14B
64%
2.55:1
6.0 / 5.1 / 7.0
4.9
5.6
50
: 50
51%
720.9/m
20.5%
17
2 (8/2)
191
6.5/m
11,630
393.8/m
6
-
-
-
vs
Akali
17T
21B
45%
2.44:1
4.9 / 4.5 / 6.1
4.4
5.9
46
: 54
37%
681.3/m
20%
17
2 (8/2)
186
6.4/m
10,860
376.4/m
14
1
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
38T
25B
60%
2.31:1
5.3 / 5.3 / 7.0
4.8
5.8
47
: 53
40%
746.2/m
19.8%
16
2 (8/2)
178
6.2/m
11,010
384.4/m
18
2
-
-
vs
Twisted Fate
21T
24B
47%
2.82:1
6.1 / 4.6 / 7.0
5
5.5
49
: 51
44%
725.5/m
20.9%
17
2 (9/2)
198
6.6/m
11,744
393.7/m
16
3
-
-
vs
Yone
21T
23B
48%
3.08:1
5.9 / 3.9 / 6.2
5.3
5.2
50
: 50
59%
737.3/m
20.7%
15
1 (8/2)
189
6.8/m
11,105
399.8/m
13
2
-
-
vs
Zed
25T
14B
64%
2.55:1
6.0 / 5.1 / 7.0
4.9
5.6
50
: 50
51%
720.9/m
20.5%
17
2 (8/2)
191
6.5/m
11,630
393.8/m
6
-
-
-
vs
Akali
17T
21B
45%
2.44:1
4.9 / 4.5 / 6.1
4.4
5.9
46
: 54
37%
681.3/m
20%
17
2 (8/2)
186
6.4/m
10,860
376.4/m
14
1
-
-
Xem thêm
2
Malphite
0T
2B
0%
1.00:1
2.5 / 5 / 2.5 (29%)
3.8
7.0
49
: 51
0%
563/m
21.6%
9
1 (6/0)
156
6.4/m
8,656
354.8/m
-
-
-
-
3
Veigar
1T
0B
100%
1.50:1
2 / 6 / 7 (25%)
4.1
7.0
36
: 64
0%
614.1/m
15%
15
1 (6/1)
189
6/m
10,892
346/m
-
-
-
-
4
Yuumi
0T
1B
0%
2.00:1
1 / 1 / 1 (22%)
3.1
9.0
29
: 71
0%
52.3/m
3.7%
5
0 (3/0)
11
0.7/m
3,080
190.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo