Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
86
심장파괴
#본캐용
KR
Xếp Hạng
5,324
(top 0.1468%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
348T
315B
52%
2.67:1
7.2 / 5.4 / 7.3 (52%)
5.6
4.8
50
: 50
49%
718.6/m
19.6%
19
0 (8/3)
158
6.1/m
11,289
434.1/m
405
28
1
-
1
Nocturne
336T
302B
53%
2.70:1
7.3 / 5.4 / 7.3 (52%)
5.7
4.8
50
: 50
50%
721.8/m
19.6%
18
0 (8/3)
160
6.2/m
11,354
436.9/m
397
26
1
-
vs
Sylas
31T
39B
44%
2.72:1
7.4 / 5.3 / 7.1
5.6
5.2
50
: 50
50%
748.6/m
20.3%
17
0 (7/2)
165
6.3/m
11,542
439.3/m
41
2
-
-
vs
Lee Sin
32T
28B
53%
2.66:1
7.5 / 5.7 / 7.5
5.7
4.5
49
: 51
45%
730/m
20.2%
20
0 (8/3)
165
6.2/m
11,614
436.9/m
43
2
-
-
vs
Jarvan IV
20T
16B
56%
2.49:1
6.9 / 5.7 / 7.2
5.2
5.1
49
: 51
44%
722.2/m
19%
18
0 (7/3)
161
6.3/m
11,122
432.7/m
26
-
-
-
vs
Viego
18T
18B
50%
2.67:1
7.3 / 5.8 / 8.1
5.5
5.0
51
: 49
61%
726.1/m
19%
20
0 (7/3)
160
6.1/m
11,299
429.1/m
13
1
-
-
vs
Graves
16T
14B
53%
2.50:1
5.9 / 5.2 / 7.1
5.5
4.9
48
: 52
43%
598.2/m
17.4%
18
0 (8/2)
146
5.8/m
10,328
409.6/m
10
-
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
31T
39B
44%
2.72:1
7.4 / 5.3 / 7.1
5.6
5.2
50
: 50
50%
748.6/m
20.3%
17
0 (7/2)
165
6.3/m
11,542
439.3/m
41
2
-
-
vs
Lee Sin
32T
28B
53%
2.66:1
7.5 / 5.7 / 7.5
5.7
4.5
49
: 51
45%
730/m
20.2%
20
0 (8/3)
165
6.2/m
11,614
436.9/m
43
2
-
-
vs
Jarvan IV
20T
16B
56%
2.49:1
6.9 / 5.7 / 7.2
5.2
5.1
49
: 51
44%
722.2/m
19%
18
0 (7/3)
161
6.3/m
11,122
432.7/m
26
-
-
-
vs
Viego
18T
18B
50%
2.67:1
7.3 / 5.8 / 8.1
5.5
5.0
51
: 49
61%
726.1/m
19%
20
0 (7/3)
160
6.1/m
11,299
429.1/m
13
1
-
-
vs
Graves
16T
14B
53%
2.50:1
5.9 / 5.2 / 7.1
5.5
4.9
48
: 52
43%
598.2/m
17.4%
18
0 (8/2)
146
5.8/m
10,328
409.6/m
10
-
-
-
Xem thêm
2
Naafiri
12T
13B
48%
1.94:1
4.4 / 6.5 / 8.2 (45%)
4.3
5.8
46
: 54
44%
636.2/m
18.2%
35
0 (16/4)
118
4.5/m
9,635
365.1/m
8
2
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo