Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
537
시미켄급 혀놀림
#KR1
KR
Xếp Hạng
1,814,253
(top 50.41%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tháng trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
121T
122B
50%
2.56:1
4.6 / 5.2 / 8.7 (44%)
5.1
5.8
54
: 46
63%
652.1/m
18.9%
35
7 (19/3)
135
4.7/m
10,304
361.4/m
53
3
-
-
1
Tahm Kench
108T
106B
50%
2.81:1
4.8 / 4.9 / 9 (46%)
5.3
5.6
56
: 44
69%
678.1/m
19.6%
35
7 (19/3)
137
4.8/m
10,356
365.5/m
46
3
-
-
vs
Sett
5T
7B
42%
2.81:1
6.8 / 6.3 / 10.8
5.5
4.8
59
: 41
83%
815.3/m
21.3%
34
8 (19/3)
171
5.4/m
12,603
396.7/m
3
-
-
-
vs
Teemo
2T
9B
18%
1.87:1
5.3 / 7.2 / 8.2
4.3
7.0
51
: 49
64%
635.8/m
20.1%
32
10 (15/4)
143
4.7/m
10,651
352/m
-
-
-
-
vs
Yone
6T
4B
60%
2.85:1
5.2 / 4.7 / 8.2
5.4
5.4
54
: 46
70%
700.4/m
20.2%
27
7 (15/2)
155
5.6/m
10,773
390.8/m
4
-
-
-
vs
Darius
5T
2B
71%
4.05:1
5.6 / 3.1 / 7.1
6
5.0
60
: 40
71%
878.4/m
26.3%
18
5 (12/1)
126
6/m
8,665
415.4/m
4
1
-
-
vs
Aatrox
4T
3B
57%
3.96:1
4.9 / 4.0 / 11.0
6
4.9
56
: 44
71%
776.9/m
23.9%
29
7 (17/3)
149
5.2/m
10,792
374.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Sett
5T
7B
42%
2.81:1
6.8 / 6.3 / 10.8
5.5
4.8
59
: 41
83%
815.3/m
21.3%
34
8 (19/3)
171
5.4/m
12,603
396.7/m
3
-
-
-
vs
Teemo
2T
9B
18%
1.87:1
5.3 / 7.2 / 8.2
4.3
7.0
51
: 49
64%
635.8/m
20.1%
32
10 (15/4)
143
4.7/m
10,651
352/m
-
-
-
-
vs
Yone
6T
4B
60%
2.85:1
5.2 / 4.7 / 8.2
5.4
5.4
54
: 46
70%
700.4/m
20.2%
27
7 (15/2)
155
5.6/m
10,773
390.8/m
4
-
-
-
vs
Darius
5T
2B
71%
4.05:1
5.6 / 3.1 / 7.1
6
5.0
60
: 40
71%
878.4/m
26.3%
18
5 (12/1)
126
6/m
8,665
415.4/m
4
1
-
-
vs
Aatrox
4T
3B
57%
3.96:1
4.9 / 4.0 / 11.0
6
4.9
56
: 44
71%
776.9/m
23.9%
29
7 (17/3)
149
5.2/m
10,792
374.7/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Ngộ Không
11T
12B
48%
1.30:1
4.1 / 7.2 / 5.3 (30%)
3.7
7.7
43
: 57
17%
498.6/m
14.6%
26
7 (11/4)
142
4.7/m
10,546
351.4/m
7
-
-
-
3
Lux
2T
3B
40%
1.55:1
1 / 7.6 / 10.8 (46%)
3.7
6.8
44
: 56
0%
366.3/m
11.4%
72
10 (35/6)
48
1.7/m
7,775
270.1/m
-
-
-
-
4
Malphite
0T
1B
0%
0.44:1
0 / 9 / 4 (25%)
1.4
10.0
23
: 77
0%
307.8/m
12.9%
78
12 (44/5)
31
1/m
6,351
211.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo