Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
564
스오리다
#KR1
KR
Xếp Hạng
13,779
(top 0.3757%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
395T
368B
52%
1.56:1
7.9 / 7.8 / 4.3 (44%)
4.9
5.8
53
: 47
56%
1029.9/m
28.5%
14
1 (4/2)
218
8.2/m
12,992
487.8/m
636
109
17
4
1
Yasuo
330T
303B
52%
1.52:1
7.8 / 8.1 / 4.5 (44%)
4.9
5.8
52
: 48
55%
1054.2/m
29.1%
14
1 (4/2)
221
8.3/m
13,002
489/m
486
68
10
1
vs
Aatrox
19T
14B
58%
1.28:1
6.3 / 8.0 / 4.0
4.4
6.1
52
: 48
61%
1077.7/m
30%
14
1 (5/2)
228
8.3/m
12,730
463.8/m
14
3
1
-
vs
Jax
18T
11B
62%
1.69:1
9.0 / 8.2 / 4.9
5.3
5.2
53
: 47
62%
1095.3/m
29.4%
15
1 (5/2)
231
8.3/m
14,185
510.3/m
28
3
-
-
vs
Yone
18T
10B
64%
1.64:1
8.1 / 7.1 / 3.6
5.2
5.6
60
: 40
82%
1028.6/m
29.1%
14
1 (4/2)
211
8.6/m
12,605
513.4/m
30
4
-
-
vs
Jayce
13T
10B
57%
1.55:1
7.8 / 7.8 / 4.2
4.9
5.7
54
: 46
65%
1052.2/m
29%
13
1 (4/2)
217
8.5/m
12,707
497.4/m
10
-
-
-
vs
Renekton
11T
12B
48%
1.20:1
6.7 / 8.5 / 3.6
4.2
6.8
47
: 53
43%
964.7/m
26.7%
13
0 (4/2)
217
7.9/m
12,349
447.1/m
12
2
-
-
Xem thêm
vs
Aatrox
19T
14B
58%
1.28:1
6.3 / 8.0 / 4.0
4.4
6.1
52
: 48
61%
1077.7/m
30%
14
1 (5/2)
228
8.3/m
12,730
463.8/m
14
3
1
-
vs
Jax
18T
11B
62%
1.69:1
9.0 / 8.2 / 4.9
5.3
5.2
53
: 47
62%
1095.3/m
29.4%
15
1 (5/2)
231
8.3/m
14,185
510.3/m
28
3
-
-
vs
Yone
18T
10B
64%
1.64:1
8.1 / 7.1 / 3.6
5.2
5.6
60
: 40
82%
1028.6/m
29.1%
14
1 (4/2)
211
8.6/m
12,605
513.4/m
30
4
-
-
vs
Jayce
13T
10B
57%
1.55:1
7.8 / 7.8 / 4.2
4.9
5.7
54
: 46
65%
1052.2/m
29%
13
1 (4/2)
217
8.5/m
12,707
497.4/m
10
-
-
-
vs
Renekton
11T
12B
48%
1.20:1
6.7 / 8.5 / 3.6
4.2
6.8
47
: 53
43%
964.7/m
26.7%
13
0 (4/2)
217
7.9/m
12,349
447.1/m
12
2
-
-
Xem thêm
2
Darius
65T
63B
51%
1.81:1
8.4 / 6.5 / 3.3 (42%)
4.8
5.9
54
: 46
61%
922.2/m
25.8%
15
0 (4/3)
206
7.7/m
13,044
485.7/m
150
41
7
3
3
Blitzcrank
0T
1B
0%
2.00:1
2 / 9 / 16 (58%)
4.3
9.0
59
: 41
100%
354.4/m
6.9%
46
4 (22/3)
31
1.1/m
7,249
258.6/m
-
-
-
-
4
Braum
0T
1B
0%
1.40:1
1 / 5 / 6 (50%)
3.7
9.0
47
: 53
0%
223.9/m
8.6%
24
2 (15/1)
25
1.1/m
5,413
227.9/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo