Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
67
쇼부충
#KR01
KR
Xếp Hạng
2,718
(top 0.0769%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
260T
149B
64%
3.94:1
6.9 / 3.4 / 6.5 (53%)
6.2
4.3
53
: 47
57%
557.7/m
16.2%
25
4 (4/5)
175
6.9/m
11,484
455.4/m
227
24
6
-
1
Bel'Veth
237T
131B
64%
4.01:1
7.2 / 3.4 / 6.4 (53%)
6.3
4.2
54
: 46
58%
556.6/m
16.3%
25
4 (4/5)
175
7/m
11,605
461.7/m
214
23
6
-
vs
Viego
18T
10B
64%
4.42:1
7.5 / 2.8 / 4.9
6.5
3.9
56
: 44
54%
566.3/m
17.6%
21
3 (3/4)
165
7.2/m
11,003
478.2/m
14
5
-
-
vs
Lee Sin
17T
7B
71%
4.08:1
7.3 / 3.7 / 7.9
6.3
4.0
48
: 52
54%
542.5/m
15.8%
26
4 (4/6)
194
7.2/m
12,814
474.2/m
8
3
1
-
vs
Nidalee
12T
5B
71%
4.45:1
7.3 / 3.0 / 6.1
6.2
4.1
48
: 52
47%
529.4/m
14.6%
25
3 (4/5)
188
6.9/m
12,185
448.8/m
8
-
-
-
vs
Pantheon
11T
6B
65%
4.80:1
7.8 / 2.9 / 6.3
6.3
4.1
56
: 44
59%
608.9/m
16.7%
22
3 (4/4)
166
7/m
11,091
464.7/m
14
2
-
-
vs
Graves
14T
2B
88%
6.22:1
8.8 / 2.6 / 7.2
7.6
3.1
57
: 43
81%
561.4/m
17.7%
29
4 (5/6)
197
7.2/m
13,374
490.8/m
13
1
1
-
Xem thêm
vs
Viego
18T
10B
64%
4.42:1
7.5 / 2.8 / 4.9
6.5
3.9
56
: 44
54%
566.3/m
17.6%
21
3 (3/4)
165
7.2/m
11,003
478.2/m
14
5
-
-
vs
Lee Sin
17T
7B
71%
4.08:1
7.3 / 3.7 / 7.9
6.3
4.0
48
: 52
54%
542.5/m
15.8%
26
4 (4/6)
194
7.2/m
12,814
474.2/m
8
3
1
-
vs
Nidalee
12T
5B
71%
4.45:1
7.3 / 3.0 / 6.1
6.2
4.1
48
: 52
47%
529.4/m
14.6%
25
3 (4/5)
188
6.9/m
12,185
448.8/m
8
-
-
-
vs
Pantheon
11T
6B
65%
4.80:1
7.8 / 2.9 / 6.3
6.3
4.1
56
: 44
59%
608.9/m
16.7%
22
3 (4/4)
166
7/m
11,091
464.7/m
14
2
-
-
vs
Graves
14T
2B
88%
6.22:1
8.8 / 2.6 / 7.2
7.6
3.1
57
: 43
81%
561.4/m
17.7%
29
4 (5/6)
197
7.2/m
13,374
490.8/m
13
1
1
-
Xem thêm
2
Dr. Mundo
19T
17B
53%
3.08:1
3.9 / 3.6 / 7.1 (46%)
5
5.7
49
: 51
50%
589.7/m
16.1%
27
4 (7/4)
180
6.9/m
10,410
399.5/m
12
-
-
-
3
Ambessa
2T
1B
67%
4.22:1
6.7 / 3 / 6 (36%)
5.1
4.3
39
: 61
33%
619/m
14.8%
15
3 (5/1)
136
6.3/m
9,636
446.1/m
1
1
-
-
4
Ivern
2T
0B
100%
8.00:1
2.5 / 2.5 / 17.5 (63%)
6.8
2.0
54
: 46
50%
172.5/m
5.1%
39
4 (14/5)
160
5.2/m
11,414
371.9/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo