Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
55
솜리치킨애호가
#111
KR
Thang Xếp Hạng
4,214
(top 0.1216%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 6 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
165T
99B
63%
3.83:1
1.9 / 4.3 / 14.4 (56%)
5.9
4.8
51
: 49
58%
339.4/m
9.8%
65
10 (36/6)
57
2.1/m
8,297
303.4/m
14
1
-
-
1
Zilean
153T
88B
63%
4.09:1
1.8 / 4 / 14.7 (57%)
6
4.7
51
: 49
58%
311.3/m
9%
65
11 (36/6)
59
2.2/m
8,323
303.5/m
12
-
-
-
vs
Lulu
11T
4B
73%
4.23:1
1.2 / 3.8 / 14.9
6.1
4.7
53
: 47
73%
204/m
6.7%
73
12 (41/7)
26
1/m
7,447
287.5/m
-
-
-
-
vs
Karma
8T
4B
67%
5.15:1
0.6 / 4.0 / 20.0
6.4
4.4
50
: 50
58%
226.4/m
6%
86
15 (51/7)
26
0.9/m
8,070
282.8/m
-
-
-
-
vs
Leona
7T
5B
58%
3.69:1
0.9 / 4.0 / 13.8
5.7
5.3
49
: 51
42%
197.3/m
6.3%
73
11 (40/8)
25
1/m
7,040
276.2/m
-
-
-
-
vs
Thresh
6T
6B
50%
3.21:1
1.3 / 5.1 / 15.1
5.2
5.8
50
: 50
67%
231.1/m
6.3%
83
13 (47/7)
29
1/m
8,158
281.3/m
-
-
-
-
vs
Nautilus
4T
8B
33%
3.35:1
1.7 / 4.6 / 13.7
5.6
5.5
51
: 49
58%
204.4/m
6.6%
74
12 (41/8)
28
1.1/m
7,451
282.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Lulu
11T
4B
73%
4.23:1
1.2 / 3.8 / 14.9
6.1
4.7
53
: 47
73%
204/m
6.7%
73
12 (41/7)
26
1/m
7,447
287.5/m
-
-
-
-
vs
Karma
8T
4B
67%
5.15:1
0.6 / 4.0 / 20.0
6.4
4.4
50
: 50
58%
226.4/m
6%
86
15 (51/7)
26
0.9/m
8,070
282.8/m
-
-
-
-
vs
Leona
7T
5B
58%
3.69:1
0.9 / 4.0 / 13.8
5.7
5.3
49
: 51
42%
197.3/m
6.3%
73
11 (40/8)
25
1/m
7,040
276.2/m
-
-
-
-
vs
Thresh
6T
6B
50%
3.21:1
1.3 / 5.1 / 15.1
5.2
5.8
50
: 50
67%
231.1/m
6.3%
83
13 (47/7)
29
1/m
8,158
281.3/m
-
-
-
-
vs
Nautilus
4T
8B
33%
3.35:1
1.7 / 4.6 / 13.7
5.6
5.5
51
: 49
58%
204.4/m
6.6%
74
12 (41/8)
28
1.1/m
7,451
282.4/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Zyra
11T
9B
55%
2.14:1
3.1 / 6.5 / 10.7 (46%)
4.8
5.9
51
: 49
60%
657.7/m
17.9%
68
9 (34/8)
39
1.5/m
8,093
303.9/m
2
1
-
-
3
Morgana
1T
1B
50%
2.21:1
2 / 7 / 13.5 (54%)
4.8
6.5
52
: 48
100%
620.2/m
17%
46
7 (25/4)
82
2.9/m
8,866
308.6/m
-
-
-
-
4
Neeko
0T
1B
0%
0.83:1
1 / 6 / 4 (42%)
3.3
9.0
45
: 55
0%
356.5/m
15.6%
37
5 (17/4)
19
0.9/m
5,084
247/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo