Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
496
산본백채김치찌개
#KR1
KR
Xếp Hạng
7,744
(top 0.2141%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 4 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
255T
246B
51%
2.23:1
3.9 / 4.5 / 6.1 (39%)
4.7
6.2
50
: 50
50%
756.3/m
22.6%
23
4 (11/2)
167
6.5/m
10,033
388.8/m
115
11
1
-
1
Nasus
254T
246B
51%
2.23:1
3.9 / 4.5 / 6.1 (39%)
4.7
6.3
49
: 51
49%
756.5/m
22.6%
23
4 (11/2)
167
6.5/m
10,037
388.7/m
115
11
1
-
vs
Aatrox
29T
24B
55%
2.30:1
3.3 / 4.3 / 6.6
4.8
6.1
50
: 50
53%
797.9/m
22.8%
23
5 (11/2)
154
6.1/m
9,308
366.7/m
10
-
-
-
vs
Gnar
10T
11B
48%
2.79:1
4.1 / 4.5 / 8.3
5
5.7
52
: 48
62%
772.5/m
22.2%
26
5 (13/2)
198
7/m
11,472
405.7/m
9
1
-
-
vs
Jayce
8T
13B
38%
2.01:1
3.6 / 5.1 / 6.7
3.9
7.4
47
: 53
43%
661.7/m
20.4%
27
5 (14/2)
184
6.5/m
10,708
379/m
6
-
-
-
vs
Gangplank
9T
11B
45%
1.82:1
3.0 / 5.0 / 6.0
4.4
6.5
45
: 55
35%
744.7/m
23.1%
27
6 (14/3)
190
6.8/m
10,580
377.5/m
5
-
-
-
vs
Ambessa
10T
8B
56%
2.00:1
3.1 / 3.7 / 4.4
4.3
6.7
46
: 54
44%
623.7/m
19.6%
16
3 (9/1)
140
6.2/m
8,433
376.1/m
5
1
-
-
Xem thêm
vs
Aatrox
29T
24B
55%
2.30:1
3.3 / 4.3 / 6.6
4.8
6.1
50
: 50
53%
797.9/m
22.8%
23
5 (11/2)
154
6.1/m
9,308
366.7/m
10
-
-
-
vs
Gnar
10T
11B
48%
2.79:1
4.1 / 4.5 / 8.3
5
5.7
52
: 48
62%
772.5/m
22.2%
26
5 (13/2)
198
7/m
11,472
405.7/m
9
1
-
-
vs
Jayce
8T
13B
38%
2.01:1
3.6 / 5.1 / 6.7
3.9
7.4
47
: 53
43%
661.7/m
20.4%
27
5 (14/2)
184
6.5/m
10,708
379/m
6
-
-
-
vs
Gangplank
9T
11B
45%
1.82:1
3.0 / 5.0 / 6.0
4.4
6.5
45
: 55
35%
744.7/m
23.1%
27
6 (14/3)
190
6.8/m
10,580
377.5/m
5
-
-
-
vs
Ambessa
10T
8B
56%
2.00:1
3.1 / 3.7 / 4.4
4.3
6.7
46
: 54
44%
623.7/m
19.6%
16
3 (9/1)
140
6.2/m
8,433
376.1/m
5
1
-
-
Xem thêm
2
Tryndamere
1T
0B
100%
Perfect
5 / 0 / 1 (40%)
6.7
1.0
63
: 37
100%
607/m
21.4%
11
2 (7/1)
137
8.1/m
8,034
476.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo