Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
197
브루스웨인
#BRUCE
KR
Xếp Hạng
6,184
(top 0.1713%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 16 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
407T
369B
52%
3.22:1
5.3 / 4.7 / 9.7 (55%)
5.8
4.6
53
: 47
59%
806.9/m
22.6%
34
4 (16/4)
131
5/m
10,024
382.6/m
389
53
5
1
1
Swain
406T
368B
52%
3.22:1
5.3 / 4.7 / 9.7 (55%)
5.8
4.6
53
: 47
59%
806.8/m
22.6%
34
4 (16/4)
131
5/m
10,025
382.6/m
388
53
5
1
vs
Sylas
51T
40B
56%
3.01:1
6.5 / 4.9 / 8.2
5.8
4.5
54
: 46
62%
1053.5/m
27.8%
18
2 (9/3)
176
6.7/m
11,061
420.7/m
57
12
1
-
vs
Orianna
18T
12B
60%
4.15:1
6.9 / 3.7 / 8.3
6.2
4.2
53
: 47
67%
788.6/m
22.2%
19
2 (9/3)
180
6.8/m
11,197
422.8/m
26
3
-
-
vs
Ahri
15T
7B
68%
4.03:1
7.5 / 4.1 / 9.2
6.7
3.4
53
: 47
50%
948.5/m
26.2%
18
2 (9/3)
180
6.8/m
11,416
431.4/m
23
3
-
-
vs
Thresh
14T
7B
67%
2.95:1
3.5 / 5.3 / 12.1
5.9
4.7
51
: 49
52%
605.8/m
17.3%
66
6 (29/8)
43
1.6/m
8,461
323.3/m
5
-
-
-
vs
Yone
10T
11B
48%
3.07:1
5.6 / 5.0 / 9.9
5.7
4.8
53
: 47
62%
857.9/m
23.1%
21
2 (10/3)
195
6.9/m
11,563
410.6/m
14
1
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
51T
40B
56%
3.01:1
6.5 / 4.9 / 8.2
5.8
4.5
54
: 46
62%
1053.5/m
27.8%
18
2 (9/3)
176
6.7/m
11,061
420.7/m
57
12
1
-
vs
Orianna
18T
12B
60%
4.15:1
6.9 / 3.7 / 8.3
6.2
4.2
53
: 47
67%
788.6/m
22.2%
19
2 (9/3)
180
6.8/m
11,197
422.8/m
26
3
-
-
vs
Ahri
15T
7B
68%
4.03:1
7.5 / 4.1 / 9.2
6.7
3.4
53
: 47
50%
948.5/m
26.2%
18
2 (9/3)
180
6.8/m
11,416
431.4/m
23
3
-
-
vs
Thresh
14T
7B
67%
2.95:1
3.5 / 5.3 / 12.1
5.9
4.7
51
: 49
52%
605.8/m
17.3%
66
6 (29/8)
43
1.6/m
8,461
323.3/m
5
-
-
-
vs
Yone
10T
11B
48%
3.07:1
5.6 / 5.0 / 9.9
5.7
4.8
53
: 47
62%
857.9/m
23.1%
21
2 (10/3)
195
6.9/m
11,563
410.6/m
14
1
-
-
Xem thêm
2
Galio
1T
0B
100%
22.00:1
9 / 1 / 13 (63%)
9.4
2.0
53
: 47
100%
1086.3/m
28.3%
19
2 (9/2)
170
6.2/m
11,778
431.7/m
1
-
-
-
3
Lucian
0T
1B
0%
0.86:1
4 / 7 / 2 (60%)
3.9
8.0
43
: 57
0%
549.4/m
29.9%
22
0 (7/6)
126
6/m
7,248
342.4/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo