Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
285
베이디가가
#KR2
KR
Xếp Hạng
74,632
(top 2.06%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
333T
296B
53%
3.05:1
5.2 / 3.8 / 6.3 (42%)
5.1
5.4
48
: 52
43%
764.2/m
21.5%
21
1 (11/2)
196
6.9/m
11,246
394.7/m
272
39
5
-
1
Veigar
330T
287B
53%
3.11:1
5.3 / 3.7 / 6.3 (42%)
5.2
5.4
49
: 51
43%
770.8/m
21.6%
21
1 (11/2)
199
7/m
11,332
396.7/m
272
39
5
-
vs
Orianna
17T
15B
53%
2.94:1
4.5 / 3.7 / 6.3
5.1
5.9
50
: 50
50%
697.2/m
20.8%
20
1 (11/2)
195
6.9/m
10,796
380.7/m
10
2
-
-
vs
LeBlanc
15T
14B
52%
2.54:1
4.1 / 3.9 / 5.7
4.7
6.0
47
: 53
31%
659.8/m
19.3%
16
1 (10/2)
174
6.7/m
9,961
380.7/m
11
2
-
-
vs
Yasuo
17T
10B
63%
3.38:1
5.3 / 3.5 / 6.5
5.5
5.3
51
: 49
59%
703.9/m
19.4%
18
1 (11/2)
204
7.3/m
11,288
403.5/m
8
1
1
-
vs
Yone
16T
11B
59%
2.97:1
5.3 / 3.9 / 6.3
5.5
5.2
50
: 50
44%
811.9/m
22.6%
20
1 (11/2)
204
7.2/m
11,577
407/m
13
1
-
-
vs
Twisted Fate
16T
9B
64%
3.56:1
6.0 / 3.5 / 6.4
5.2
5.2
46
: 54
28%
838.7/m
23%
21
2 (11/2)
200
7/m
11,589
406.1/m
17
-
-
-
Xem thêm
vs
Orianna
17T
15B
53%
2.94:1
4.5 / 3.7 / 6.3
5.1
5.9
50
: 50
50%
697.2/m
20.8%
20
1 (11/2)
195
6.9/m
10,796
380.7/m
10
2
-
-
vs
LeBlanc
15T
14B
52%
2.54:1
4.1 / 3.9 / 5.7
4.7
6.0
47
: 53
31%
659.8/m
19.3%
16
1 (10/2)
174
6.7/m
9,961
380.7/m
11
2
-
-
vs
Yasuo
17T
10B
63%
3.38:1
5.3 / 3.5 / 6.5
5.5
5.3
51
: 49
59%
703.9/m
19.4%
18
1 (11/2)
204
7.3/m
11,288
403.5/m
8
1
1
-
vs
Yone
16T
11B
59%
2.97:1
5.3 / 3.9 / 6.3
5.5
5.2
50
: 50
44%
811.9/m
22.6%
20
1 (11/2)
204
7.2/m
11,577
407/m
13
1
-
-
vs
Twisted Fate
16T
9B
64%
3.56:1
6.0 / 3.5 / 6.4
5.2
5.2
46
: 54
28%
838.7/m
23%
21
2 (11/2)
200
7/m
11,589
406.1/m
17
-
-
-
Xem thêm
2
Nautilus
1T
7B
13%
1.11:1
0.1 / 8.8 / 9.6 (42%)
2.6
8.5
41
: 59
13%
283.9/m
8.8%
45
2 (20/5)
28
1.1/m
6,129
237.7/m
-
-
-
-
3
Annie
2T
1B
67%
4.00:1
4.3 / 2.3 / 5 (30%)
5.6
4.3
49
: 51
33%
684.6/m
20.3%
18
2 (9/2)
171
7.2/m
9,717
411/m
-
-
-
-
4
Sona
0T
1B
0%
0.75:1
0 / 4 / 3 (38%)
1.7
10.0
38
: 62
0%
198.3/m
9.3%
29
1 (13/1)
13
0.7/m
3,794
207.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo