Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
1028
민트초코치약맛
#KR1
KR
Thang Xếp Hạng
1,219
(top 0.0351%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 4 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
314T
286B
52%
2.72:1
1.9 / 4.9 / 11.4 (53%)
4.9
5.9
50
: 50
53%
355.3/m
10.8%
67
6 (30/8)
32
1.2/m
7,504
282.5/m
46
-
-
-
1
Maokai
309T
280B
52%
2.73:1
1.9 / 4.9 / 11.4 (53%)
4.9
5.9
50
: 50
53%
356.5/m
10.8%
67
6 (30/8)
32
1.2/m
7,503
282.4/m
44
-
-
-
vs
Rell
22T
33B
40%
2.36:1
2.0 / 5.9 / 11.9
4.3
6.6
49
: 51
45%
345.5/m
10.4%
75
7 (33/9)
30
1.1/m
7,715
276.5/m
4
-
-
-
vs
Alistar
30T
21B
59%
2.82:1
2.0 / 5.0 / 12.1
5
5.6
51
: 49
59%
391.8/m
11%
71
6 (31/8)
28
1/m
7,638
285.3/m
4
-
-
-
vs
Thresh
23T
20B
53%
2.61:1
2.0 / 4.9 / 10.8
4.7
6.1
52
: 48
60%
341.9/m
10.6%
65
6 (29/7)
30
1.2/m
7,290
283.7/m
4
-
-
-
vs
Rakan
25T
14B
64%
3.69:1
2.0 / 4.0 / 12.8
5.7
4.8
54
: 46
79%
366.7/m
10.4%
72
6 (31/9)
32
1.2/m
7,782
289.4/m
5
-
-
-
vs
Braum
15T
21B
42%
2.47:1
1.8 / 4.9 / 10.4
4.5
6.4
52
: 48
56%
356.9/m
11.2%
64
6 (29/8)
30
1.2/m
7,098
273.3/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Rell
22T
33B
40%
2.36:1
2.0 / 5.9 / 11.9
4.3
6.6
49
: 51
45%
345.5/m
10.4%
75
7 (33/9)
30
1.1/m
7,715
276.5/m
4
-
-
-
vs
Alistar
30T
21B
59%
2.82:1
2.0 / 5.0 / 12.1
5
5.6
51
: 49
59%
391.8/m
11%
71
6 (31/8)
28
1/m
7,638
285.3/m
4
-
-
-
vs
Thresh
23T
20B
53%
2.61:1
2.0 / 4.9 / 10.8
4.7
6.1
52
: 48
60%
341.9/m
10.6%
65
6 (29/7)
30
1.2/m
7,290
283.7/m
4
-
-
-
vs
Rakan
25T
14B
64%
3.69:1
2.0 / 4.0 / 12.8
5.7
4.8
54
: 46
79%
366.7/m
10.4%
72
6 (31/9)
32
1.2/m
7,782
289.4/m
5
-
-
-
vs
Braum
15T
21B
42%
2.47:1
1.8 / 4.9 / 10.4
4.5
6.4
52
: 48
56%
356.9/m
11.2%
64
6 (29/8)
30
1.2/m
7,098
273.3/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Nautilus
2T
4B
33%
2.28:1
2.5 / 6 / 11.2 (54%)
4.3
7.2
51
: 49
50%
285.2/m
9.3%
66
5 (31/7)
26
1/m
7,275
278.7/m
1
-
-
-
3
Leona
3T
1B
75%
2.32:1
1.5 / 4.8 / 9.5 (44%)
4.4
5.5
43
: 57
25%
257.4/m
8.3%
59
6 (27/6)
27
1/m
7,067
274.1/m
-
-
-
-
4
Nocturne
0T
1B
0%
1.80:1
4 / 5 / 5 (64%)
3.3
7.0
52
: 48
100%
420.4/m
14.9%
32
8 (13/3)
169
5.4/m
11,200
360.9/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo