Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Soon
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
N
Chế độ chơi
N
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
881
문 도
#문도박사
KR
Thang Xếp Hạng
2,417,383
(top 73.87%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 4 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
14T
31B
31%
1.65:1
5.9 / 8.3 / 7.9 (50%)
4.3
6.8
46
: 54
38%
709.9/m
20.3%
19
0 (10/1)
125
4.3/m
10,668
370.6/m
8
2
-
-
1
Dr. Mundo
14T
28B
33%
1.70:1
6 / 8.1 / 7.8 (50%)
4.3
6.6
47
: 53
40%
714/m
20.3%
19
0 (10/1)
127
4.5/m
10,622
374.4/m
8
2
-
-
vs
Yorick
2T
1B
67%
1.48:1
3.0 / 7.7 / 8.3
4.4
7.3
47
: 53
33%
401/m
13.6%
17
0 (9/1)
130
4.7/m
9,460
341.7/m
-
-
-
-
vs
Lillia
1T
1B
50%
2.41:1
7.5 / 8.5 / 13.0
5
6.0
61
: 39
100%
976.9/m
20.6%
29
1 (15/1)
198
5.5/m
15,568
430.7/m
-
-
-
-
vs
Diana
0T
2B
0%
2.31:1
10.0 / 8.0 / 8.5
4.9
5.5
54
: 46
50%
1035.7/m
28.7%
22
0 (10/1)
144
4.7/m
12,467
407.3/m
-
-
-
-
vs
Trundle
0T
2B
0%
0.29:1
0.5 / 7.0 / 1.5
1.8
9.0
27
: 73
0%
476.5/m
25.8%
6
0 (5/0)
56
3.5/m
3,881
245.5/m
-
-
-
-
vs
Warwick
0T
2B
0%
2.18:1
4.0 / 5.5 / 8.0
2.8
7.5
50
: 50
50%
513.1/m
11.5%
11
0 (6/0)
86
4.1/m
7,647
363/m
-
-
-
-
Xem thêm
vs
Yorick
2T
1B
67%
1.48:1
3.0 / 7.7 / 8.3
4.4
7.3
47
: 53
33%
401/m
13.6%
17
0 (9/1)
130
4.7/m
9,460
341.7/m
-
-
-
-
vs
Lillia
1T
1B
50%
2.41:1
7.5 / 8.5 / 13.0
5
6.0
61
: 39
100%
976.9/m
20.6%
29
1 (15/1)
198
5.5/m
15,568
430.7/m
-
-
-
-
vs
Diana
0T
2B
0%
2.31:1
10.0 / 8.0 / 8.5
4.9
5.5
54
: 46
50%
1035.7/m
28.7%
22
0 (10/1)
144
4.7/m
12,467
407.3/m
-
-
-
-
vs
Trundle
0T
2B
0%
0.29:1
0.5 / 7.0 / 1.5
1.8
9.0
27
: 73
0%
476.5/m
25.8%
6
0 (5/0)
56
3.5/m
3,881
245.5/m
-
-
-
-
vs
Warwick
0T
2B
0%
2.18:1
4.0 / 5.5 / 8.0
2.8
7.5
50
: 50
50%
513.1/m
11.5%
11
0 (6/0)
86
4.1/m
7,647
363/m
-
-
-
-
Xem thêm
2
Teemo
0T
2B
0%
1.00:1
7 / 13 / 6 (49%)
3.3
9.5
39
: 61
0%
718.8/m
20.3%
30
0 (15/4)
117
3.1/m
12,393
325.8/m
-
-
-
-
3
Rammus
0T
1B
0%
1.70:1
2 / 10 / 15 (77%)
4.7
8.0
45
: 55
0%
509.5/m
17.7%
17
0 (7/1)
85
3.1/m
9,133
328.9/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo