Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
544
마음이 망가진 사람
#마망사
KR
Thang Xếp Hạng
38,875
(top 1.24%)
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 9 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
330T
308B
52%
2.28:1
8.1 / 6.4 / 6.6 (54%)
5.4
5.1
48
: 52
45%
739.4/m
20.9%
25
3 (4/6)
168
6.3/m
11,769
439.3/m
432
38
7
-
1
Udyr
323T
302B
52%
2.29:1
8.1 / 6.4 / 6.6 (54%)
5.4
5.1
48
: 52
45%
733.6/m
20.8%
25
3 (4/6)
168
6.3/m
11,762
439.2/m
416
34
5
-
vs
Lee Sin
57T
48B
54%
2.24:1
8.0 / 6.4 / 6.3
5.3
5.2
49
: 51
49%
731.1/m
20.3%
27
3 (4/7)
168
6.3/m
11,576
432.9/m
68
5
-
-
vs
Viego
35T
21B
63%
2.43:1
7.9 / 6.1 / 7.0
5.7
4.6
49
: 51
50%
730/m
20.4%
23
2 (4/5)
166
6.3/m
11,629
440.3/m
44
2
1
-
vs
Vi
13T
16B
45%
2.32:1
9.1 / 7.1 / 7.3
6
4.7
51
: 49
52%
836.9/m
22.9%
27
3 (4/7)
170
6.2/m
12,397
454.5/m
24
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
16B
38%
1.97:1
7.9 / 7.4 / 6.7
4.9
5.4
46
: 54
35%
809.9/m
22.1%
25
3 (4/6)
162
6.2/m
11,545
442.9/m
12
1
-
-
vs
Pantheon
9T
11B
45%
2.42:1
9.0 / 6.6 / 7.0
5.4
4.8
49
: 51
45%
763.2/m
21.2%
27
3 (4/6)
173
6.3/m
12,379
453.6/m
11
1
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
57T
48B
54%
2.24:1
8.0 / 6.4 / 6.3
5.3
5.2
49
: 51
49%
731.1/m
20.3%
27
3 (4/7)
168
6.3/m
11,576
432.9/m
68
5
-
-
vs
Viego
35T
21B
63%
2.43:1
7.9 / 6.1 / 7.0
5.7
4.6
49
: 51
50%
730/m
20.4%
23
2 (4/5)
166
6.3/m
11,629
440.3/m
44
2
1
-
vs
Vi
13T
16B
45%
2.32:1
9.1 / 7.1 / 7.3
6
4.7
51
: 49
52%
836.9/m
22.9%
27
3 (4/7)
170
6.2/m
12,397
454.5/m
24
1
-
-
vs
Xin Zhao
10T
16B
38%
1.97:1
7.9 / 7.4 / 6.7
4.9
5.4
46
: 54
35%
809.9/m
22.1%
25
3 (4/6)
162
6.2/m
11,545
442.9/m
12
1
-
-
vs
Pantheon
9T
11B
45%
2.42:1
9.0 / 6.6 / 7.0
5.4
4.8
49
: 51
45%
763.2/m
21.2%
27
3 (4/6)
173
6.3/m
12,379
453.6/m
11
1
-
-
Xem thêm
2
Master Yi
6T
5B
55%
1.98:1
10 / 8.6 / 7.1 (56%)
5.3
4.8
44
: 56
45%
1078.8/m
27.4%
20
2 (5/3)
172
6/m
12,938
454.6/m
16
4
2
-
3
Dr. Mundo
1T
0B
100%
0.20:1
0 / 5 / 1 (4%)
2.3
9.0
26
: 74
0%
486.9/m
17.4%
1
0 (3/0)
131
7/m
5,553
295.4/m
-
-
-
-
4
Yorick
0T
1B
0%
0.83:1
3 / 6 / 2 (28%)
2.9
9.0
33
: 67
0%
533.5/m
19.7%
6
0 (3/2)
178
7.4/m
9,035
377/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo