Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
972
레오나 장인
#9456
KR
Xếp Hạng
17,231
(top 0.4692%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 18 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
637T
650B
49%
2.48:1
1.8 / 5.7 / 12.3 (52%)
4.8
6.1
50
: 50
51%
367.7/m
10.8%
63
7 (27/8)
31
1.2/m
7,724
287.4/m
73
3
-
-
1
Leona
618T
613B
50%
2.51:1
1.8 / 5.6 / 12.4 (52%)
4.8
6.1
50
: 50
51%
365.5/m
10.7%
64
7 (27/8)
31
1.2/m
7,729
287.4/m
63
1
-
-
vs
Braum
61T
60B
50%
2.34:1
1.6 / 5.9 / 12.2
4.6
6.4
50
: 50
53%
360.9/m
10.7%
62
7 (27/8)
30
1.1/m
7,519
283.4/m
8
1
-
-
vs
Thresh
58T
58B
50%
2.12:1
1.6 / 6.5 / 12.1
4.3
6.8
48
: 52
37%
367.3/m
10.7%
64
7 (28/8)
30
1.1/m
7,670
283.6/m
6
-
-
-
vs
Lulu
43T
46B
48%
2.63:1
1.6 / 4.7 / 10.6
4.8
6.0
50
: 50
48%
333.4/m
10.6%
59
6 (25/8)
31
1.2/m
7,340
282.8/m
4
-
-
-
vs
Alistar
40T
49B
45%
2.38:1
1.6 / 5.8 / 12.1
4.7
6.4
50
: 50
47%
372.7/m
10.7%
64
7 (27/9)
31
1.2/m
7,625
284.5/m
5
-
-
-
vs
Nautilus
35T
25B
58%
2.91:1
1.7 / 5.7 / 15.0
5.4
5.5
53
: 47
62%
393.2/m
11.1%
64
7 (27/8)
30
1.1/m
8,020
295.3/m
1
-
-
-
Xem thêm
vs
Braum
61T
60B
50%
2.34:1
1.6 / 5.9 / 12.2
4.6
6.4
50
: 50
53%
360.9/m
10.7%
62
7 (27/8)
30
1.1/m
7,519
283.4/m
8
1
-
-
vs
Thresh
58T
58B
50%
2.12:1
1.6 / 6.5 / 12.1
4.3
6.8
48
: 52
37%
367.3/m
10.7%
64
7 (28/8)
30
1.1/m
7,670
283.6/m
6
-
-
-
vs
Lulu
43T
46B
48%
2.63:1
1.6 / 4.7 / 10.6
4.8
6.0
50
: 50
48%
333.4/m
10.6%
59
6 (25/8)
31
1.2/m
7,340
282.8/m
4
-
-
-
vs
Alistar
40T
49B
45%
2.38:1
1.6 / 5.8 / 12.1
4.7
6.4
50
: 50
47%
372.7/m
10.7%
64
7 (27/9)
31
1.2/m
7,625
284.5/m
5
-
-
-
vs
Nautilus
35T
25B
58%
2.91:1
1.7 / 5.7 / 15.0
5.4
5.5
53
: 47
62%
393.2/m
11.1%
64
7 (27/8)
30
1.1/m
8,020
295.3/m
1
-
-
-
Xem thêm
2
Nautilus
16T
25B
39%
2.01:1
1.7 / 6.6 / 11.5 (55%)
4.2
6.7
48
: 52
39%
327/m
10.6%
53
6 (23/6)
31
1.2/m
7,190
279.5/m
5
-
-
-
3
Malphite
3T
12B
20%
1.75:1
4 / 7.3 / 8.8 (54%)
4.2
6.6
49
: 51
53%
645.4/m
18.2%
55
5 (24/6)
57
2/m
8,721
310/m
5
2
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo