Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
259
레넥톤원챔프
#KR1
KR
Xếp Hạng
20,970
(top 0.5711%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
370T
348B
52%
2.45:1
5.1 / 4.4 / 5.6 (39%)
4.8
6.1
56
: 44
68%
695/m
20.7%
17
2 (7/3)
181
6.7/m
10,880
400/m
244
21
-
-
1
Renekton
361T
337B
52%
2.47:1
5.2 / 4.3 / 5.5 (39%)
4.8
6.1
56
: 44
69%
699/m
20.9%
17
2 (6/3)
183
6.7/m
10,954
402/m
242
20
-
-
vs
K'Sante
30T
23B
57%
2.16:1
4.5 / 4.8 / 5.8
4.5
6.5
54
: 46
64%
676.2/m
20.3%
18
2 (7/3)
186
6.7/m
10,835
390.2/m
13
2
-
-
vs
Aatrox
20T
24B
45%
2.45:1
6.0 / 4.4 / 4.8
5
5.9
58
: 42
86%
812.4/m
22.1%
18
2 (7/3)
192
6.7/m
11,901
417.2/m
23
2
-
-
vs
Jax
16T
18B
47%
2.68:1
4.9 / 3.7 / 4.9
4.9
6.1
57
: 43
71%
755.8/m
22.9%
17
2 (6/3)
186
7/m
10,758
407.6/m
14
1
-
-
vs
Jayce
17T
15B
53%
2.00:1
4.8 / 5.8 / 6.9
4.4
6.7
51
: 49
53%
614.3/m
18.6%
20
2 (7/4)
184
6.3/m
11,395
388.4/m
8
-
-
-
vs
Sion
14T
10B
58%
2.70:1
6.0 / 4.8 / 6.8
5
5.9
57
: 43
88%
761.7/m
20.2%
21
2 (7/4)
196
6.6/m
12,365
413.9/m
8
1
-
-
Xem thêm
vs
K'Sante
30T
23B
57%
2.16:1
4.5 / 4.8 / 5.8
4.5
6.5
54
: 46
64%
676.2/m
20.3%
18
2 (7/3)
186
6.7/m
10,835
390.2/m
13
2
-
-
vs
Aatrox
20T
24B
45%
2.45:1
6.0 / 4.4 / 4.8
5
5.9
58
: 42
86%
812.4/m
22.1%
18
2 (7/3)
192
6.7/m
11,901
417.2/m
23
2
-
-
vs
Jax
16T
18B
47%
2.68:1
4.9 / 3.7 / 4.9
4.9
6.1
57
: 43
71%
755.8/m
22.9%
17
2 (6/3)
186
7/m
10,758
407.6/m
14
1
-
-
vs
Jayce
17T
15B
53%
2.00:1
4.8 / 5.8 / 6.9
4.4
6.7
51
: 49
53%
614.3/m
18.6%
20
2 (7/4)
184
6.3/m
11,395
388.4/m
8
-
-
-
vs
Sion
14T
10B
58%
2.70:1
6.0 / 4.8 / 6.8
5
5.9
57
: 43
88%
761.7/m
20.2%
21
2 (7/4)
196
6.6/m
12,365
413.9/m
8
1
-
-
Xem thêm
2
Kennen
3T
6B
33%
2.04:1
4.8 / 5 / 5.4 (37%)
4.1
6.8
48
: 52
44%
766.4/m
21.7%
19
3 (8/2)
154
5.7/m
9,971
370.1/m
1
-
-
-
3
Blitzcrank
5T
3B
63%
1.80:1
1.5 / 6.4 / 10 (45%)
4.2
7.5
45
: 55
38%
295.2/m
9.4%
35
2 (15/4)
26
1.1/m
6,307
275.3/m
-
-
-
-
4
Volibear
1T
2B
33%
1.81:1
2 / 7 / 10.7 (36%)
3.1
9.0
41
: 59
0%
456.9/m
12%
15
2 (5/3)
128
4.5/m
8,459
297.9/m
1
1
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo