Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
63
랄로고기
#랄로1
KR
Xếp Hạng
31,771
(top 0.8919%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
163T
136B
55%
3.28:1
5.3 / 4.6 / 9.8 (57%)
6.1
4.3
50
: 50
52%
641/m
18.3%
24
3 (4/6)
134
5.2/m
10,304
399.4/m
119
11
1
-
1
Ivern
163T
133B
55%
3.31:1
5.3 / 4.6 / 9.8 (57%)
6.2
4.3
50
: 50
52%
638.2/m
18.3%
24
3 (4/6)
134
5.2/m
10,270
399.4/m
119
11
1
-
vs
Lee Sin
14T
11B
56%
3.27:1
5.6 / 5.1 / 11.2
6.1
4.2
49
: 51
44%
669.8/m
19%
27
3 (4/7)
137
5.2/m
10,695
403/m
11
-
-
-
vs
Viego
14T
9B
61%
3.61:1
4.0 / 3.5 / 8.6
6.6
4.0
50
: 50
52%
536.3/m
16.7%
22
3 (4/5)
123
5.3/m
9,038
392.7/m
5
1
-
-
vs
Ekko
9T
12B
43%
2.75:1
4.5 / 4.6 / 8.1
5.5
4.9
46
: 54
38%
573.9/m
17.1%
23
3 (4/6)
131
5.2/m
9,695
386.1/m
6
-
-
-
vs
Pantheon
9T
6B
60%
4.14:1
4.7 / 3.4 / 9.4
7
3.7
52
: 48
60%
629.8/m
19.5%
21
3 (4/5)
121
5.3/m
8,962
389.4/m
7
-
-
-
vs
Xin Zhao
8T
6B
57%
3.37:1
5.4 / 4.8 / 10.7
6
4.4
46
: 54
29%
647.9/m
17.6%
22
3 (4/5)
126
5/m
10,200
401/m
5
1
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
14T
11B
56%
3.27:1
5.6 / 5.1 / 11.2
6.1
4.2
49
: 51
44%
669.8/m
19%
27
3 (4/7)
137
5.2/m
10,695
403/m
11
-
-
-
vs
Viego
14T
9B
61%
3.61:1
4.0 / 3.5 / 8.6
6.6
4.0
50
: 50
52%
536.3/m
16.7%
22
3 (4/5)
123
5.3/m
9,038
392.7/m
5
1
-
-
vs
Ekko
9T
12B
43%
2.75:1
4.5 / 4.6 / 8.1
5.5
4.9
46
: 54
38%
573.9/m
17.1%
23
3 (4/6)
131
5.2/m
9,695
386.1/m
6
-
-
-
vs
Pantheon
9T
6B
60%
4.14:1
4.7 / 3.4 / 9.4
7
3.7
52
: 48
60%
629.8/m
19.5%
21
3 (4/5)
121
5.3/m
8,962
389.4/m
7
-
-
-
vs
Xin Zhao
8T
6B
57%
3.37:1
5.4 / 4.8 / 10.7
6
4.4
46
: 54
29%
647.9/m
17.6%
22
3 (4/5)
126
5/m
10,200
401/m
5
1
-
-
Xem thêm
2
Darius
0T
1B
0%
1.50:1
9 / 12 / 9 (47%)
4.7
9.0
47
: 53
0%
1092.2/m
28.3%
32
1 (5/10)
288
7.1/m
18,654
457.4/m
-
-
-
-
3
Shen
0T
1B
0%
0.86:1
1 / 7 / 5 (35%)
2.6
10.0
47
: 53
0%
659.5/m
20.4%
18
3 (6/5)
193
6.2/m
10,256
329.2/m
-
-
-
-
4
Jarvan IV
0T
1B
0%
3.83:1
6 / 6 / 17 (72%)
6.4
1.0
49
: 51
0%
713.8/m
20.1%
33
5 (8/8)
148
4.8/m
11,900
390/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo