Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
73
뚫어봐한번
#송태섭
KR
Xếp Hạng
37,599
(top 1.04%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
110T
60B
65%
1.94:1
5.7 / 6.2 / 6.4 (42%)
4.9
5.6
49
: 51
45%
845.8/m
23.9%
21
1 (9/4)
195
7.3/m
11,655
436.9/m
92
14
2
-
1
Kayle
102T
57B
64%
1.88:1
5.8 / 6.3 / 6.1 (41%)
4.8
5.6
49
: 51
45%
862.2/m
24.4%
21
1 (9/4)
202
7.6/m
11,788
441.7/m
89
13
2
-
vs
Jayce
8T
2B
80%
1.92:1
6.2 / 6.1 / 5.5
4.7
6.1
47
: 53
40%
792.6/m
20.8%
24
0 (10/5)
229
7.7/m
12,628
425.8/m
5
-
-
-
vs
Nasus
5T
3B
63%
2.31:1
5.3 / 4.4 / 4.9
5.3
5.1
58
: 42
63%
980.3/m
27.6%
19
1 (8/3)
187
8/m
10,677
454.2/m
6
-
-
-
vs
Jax
6T
1B
86%
2.23:1
9.0 / 6.9 / 6.3
5.4
4.4
57
: 43
57%
1078.6/m
27.9%
20
1 (9/3)
217
7.5/m
14,199
492.4/m
7
-
-
-
vs
Yone
4T
3B
57%
2.20:1
7.3 / 6.3 / 6.6
5.5
4.6
58
: 42
71%
994.2/m
26.8%
20
1 (9/4)
209
7.7/m
12,652
463.2/m
7
2
-
-
vs
Ambessa
4T
2B
67%
1.57:1
5.7 / 7.3 / 5.8
4.3
6.2
47
: 53
33%
757.2/m
23.9%
20
1 (8/4)
170
6.7/m
10,460
410/m
3
-
-
-
Xem thêm
vs
Jayce
8T
2B
80%
1.92:1
6.2 / 6.1 / 5.5
4.7
6.1
47
: 53
40%
792.6/m
20.8%
24
0 (10/5)
229
7.7/m
12,628
425.8/m
5
-
-
-
vs
Nasus
5T
3B
63%
2.31:1
5.3 / 4.4 / 4.9
5.3
5.1
58
: 42
63%
980.3/m
27.6%
19
1 (8/3)
187
8/m
10,677
454.2/m
6
-
-
-
vs
Jax
6T
1B
86%
2.23:1
9.0 / 6.9 / 6.3
5.4
4.4
57
: 43
57%
1078.6/m
27.9%
20
1 (9/3)
217
7.5/m
14,199
492.4/m
7
-
-
-
vs
Yone
4T
3B
57%
2.20:1
7.3 / 6.3 / 6.6
5.5
4.6
58
: 42
71%
994.2/m
26.8%
20
1 (9/4)
209
7.7/m
12,652
463.2/m
7
2
-
-
vs
Ambessa
4T
2B
67%
1.57:1
5.7 / 7.3 / 5.8
4.3
6.2
47
: 53
33%
757.2/m
23.9%
20
1 (8/4)
170
6.7/m
10,460
410/m
3
-
-
-
Xem thêm
2
Yuumi
3T
3B
50%
4.05:1
1.5 / 3.7 / 13.3 (57%)
5.6
5.0
53
: 47
50%
339.3/m
9.9%
34
2 (15/2)
25
1/m
7,179
278.3/m
1
-
-
-
3
Olaf
4T
0B
100%
2.68:1
7.8 / 5.5 / 7 (50%)
6.1
4.0
57
: 43
50%
946.2/m
27.1%
22
2 (11/4)
162
6.3/m
11,500
443.9/m
2
1
-
-
4
Trundle
1T
0B
100%
1.57:1
4 / 7 / 7 (55%)
5.1
5.0
46
: 54
0%
808.3/m
23.6%
39
2 (13/11)
301
9.1/m
18,053
544.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo