Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Soon
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
N
Chế độ chơi
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
74
동두천주먹패대장
#1111
KR
Thang Xếp Hạng
1,080,440
(top 33.05%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 1 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
160T
148B
52%
1.88:1
7 / 6.2 / 4.8 (39%)
4.9
5.8
52
: 48
58%
924.8/m
25.3%
17
0 (9/2)
165
5.8/m
11,705
414.8/m
215
26
3
-
1
Sett
158T
132B
54%
1.99:1
7.2 / 6.1 / 4.9 (40%)
5
5.6
53
: 47
61%
942.8/m
25.6%
17
0 (9/2)
166
5.9/m
11,882
419.6/m
212
26
3
-
vs
Yorick
6T
4B
60%
2.56:1
7.8 / 5.2 / 5.5
5.7
5.1
55
: 45
40%
1027.6/m
25.6%
16
0 (9/2)
191
6.5/m
12,728
433.3/m
8
1
-
-
vs
Darius
5T
5B
50%
1.59:1
6.2 / 6.4 / 4.0
3.9
7.2
46
: 54
40%
892/m
26.3%
16
0 (9/2)
159
6.1/m
10,543
401.2/m
8
2
-
-
vs
Renekton
4T
6B
40%
1.44:1
6.2 / 7.1 / 4.0
3.7
7.1
40
: 60
20%
925.1/m
25%
18
0 (10/2)
188
6.1/m
12,339
402.5/m
6
1
-
-
vs
K'Sante
6T
3B
67%
1.75:1
7.0 / 6.7 / 4.7
5.3
5.7
56
: 44
67%
1022.6/m
26.6%
19
0 (10/2)
161
5.5/m
12,047
408.1/m
7
1
-
-
vs
Jax
5T
4B
56%
1.87:1
7.2 / 6.9 / 5.7
5.2
5.9
57
: 43
78%
954.5/m
27.5%
20
0 (10/3)
219
6.7/m
14,169
435.9/m
3
1
1
-
Xem thêm
vs
Yorick
6T
4B
60%
2.56:1
7.8 / 5.2 / 5.5
5.7
5.1
55
: 45
40%
1027.6/m
25.6%
16
0 (9/2)
191
6.5/m
12,728
433.3/m
8
1
-
-
vs
Darius
5T
5B
50%
1.59:1
6.2 / 6.4 / 4.0
3.9
7.2
46
: 54
40%
892/m
26.3%
16
0 (9/2)
159
6.1/m
10,543
401.2/m
8
2
-
-
vs
Renekton
4T
6B
40%
1.44:1
6.2 / 7.1 / 4.0
3.7
7.1
40
: 60
20%
925.1/m
25%
18
0 (10/2)
188
6.1/m
12,339
402.5/m
6
1
-
-
vs
K'Sante
6T
3B
67%
1.75:1
7.0 / 6.7 / 4.7
5.3
5.7
56
: 44
67%
1022.6/m
26.6%
19
0 (10/2)
161
5.5/m
12,047
408.1/m
7
1
-
-
vs
Jax
5T
4B
56%
1.87:1
7.2 / 6.9 / 5.7
5.2
5.9
57
: 43
78%
954.5/m
27.5%
20
0 (10/3)
219
6.7/m
14,169
435.9/m
3
1
1
-
Xem thêm
2
Darius
2T
11B
15%
0.85:1
4.5 / 8.5 / 2.8 (31%)
3.4
8.2
41
: 59
8%
652.5/m
21.4%
14
0 (8/1)
150
5.6/m
9,359
349.4/m
3
-
-
-
3
Renekton
0T
4B
0%
0.32:1
1.3 / 9.5 / 1.8 (19%)
1.9
9.5
38
: 62
0%
515.5/m
17.5%
20
0 (11/2)
152
5.3/m
8,356
290.2/m
-
-
-
-
4
Mordekaiser
0T
1B
0%
0.25:1
0 / 8 / 2 (18%)
0.7
10.0
19
: 81
0%
572.4/m
26.3%
7
0 (5/0)
81
5/m
4,106
252.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo