Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
632
돌발행동하는미드
#KR1
KR
Thang Xếp Hạng
358,027
(top 10.43%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 11 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
170T
159B
52%
2.68:1
5 / 4.2 / 6.2 (44%)
5.2
5.5
52
: 48
58%
734/m
21.8%
22
4 (11/3)
208
7.6/m
11,392
415.8/m
125
18
1
-
1
Ryze
156T
143B
52%
2.73:1
5.1 / 4.1 / 6.1 (43%)
5.2
5.4
52
: 48
58%
748.3/m
22.1%
23
4 (11/3)
212
7.7/m
11,605
419/m
116
15
1
-
vs
Viktor
10T
12B
45%
2.87:1
5.2 / 3.8 / 5.6
5.2
5.8
50
: 50
59%
695.6/m
21.6%
22
4 (11/3)
212
7.9/m
11,229
417.6/m
10
1
-
-
vs
Ahri
8T
9B
47%
1.90:1
3.4 / 3.7 / 3.7
4.2
6.7
49
: 51
59%
608.9/m
20.9%
21
4 (11/3)
209
8.2/m
10,334
404.3/m
7
1
-
-
vs
Yasuo
10T
6B
63%
3.47:1
3.9 / 2.8 / 5.8
5.4
4.8
49
: 51
44%
686.5/m
21.1%
18
3 (10/2)
185
7.5/m
9,816
399.4/m
2
1
-
-
vs
Sylas
9T
6B
60%
2.75:1
6.5 / 4.7 / 6.5
5.5
5.2
53
: 47
60%
983.1/m
25.1%
20
4 (11/2)
197
7.3/m
11,928
439/m
9
1
-
-
vs
Akali
8T
5B
62%
2.51:1
5.8 / 5.3 / 7.5
5.2
5.6
54
: 46
69%
893.8/m
24%
26
4 (13/3)
229
7.4/m
12,917
415.1/m
7
-
-
-
Xem thêm
vs
Viktor
10T
12B
45%
2.87:1
5.2 / 3.8 / 5.6
5.2
5.8
50
: 50
59%
695.6/m
21.6%
22
4 (11/3)
212
7.9/m
11,229
417.6/m
10
1
-
-
vs
Ahri
8T
9B
47%
1.90:1
3.4 / 3.7 / 3.7
4.2
6.7
49
: 51
59%
608.9/m
20.9%
21
4 (11/3)
209
8.2/m
10,334
404.3/m
7
1
-
-
vs
Yasuo
10T
6B
63%
3.47:1
3.9 / 2.8 / 5.8
5.4
4.8
49
: 51
44%
686.5/m
21.1%
18
3 (10/2)
185
7.5/m
9,816
399.4/m
2
1
-
-
vs
Sylas
9T
6B
60%
2.75:1
6.5 / 4.7 / 6.5
5.5
5.2
53
: 47
60%
983.1/m
25.1%
20
4 (11/2)
197
7.3/m
11,928
439/m
9
1
-
-
vs
Akali
8T
5B
62%
2.51:1
5.8 / 5.3 / 7.5
5.2
5.6
54
: 46
69%
893.8/m
24%
26
4 (13/3)
229
7.4/m
12,917
415.1/m
7
-
-
-
Xem thêm
2
Lissandra
10T
11B
48%
2.51:1
4.4 / 4.8 / 7.5 (47%)
5
5.9
53
: 47
71%
599.4/m
18.8%
21
4 (9/3)
179
6.8/m
10,242
390.1/m
8
3
-
-
3
Orianna
4T
5B
44%
1.62:1
1.9 / 4.3 / 5.1 (41%)
4.2
6.9
44
: 56
22%
494.1/m
18.2%
11
3 (7/1)
139
6.9/m
6,997
346.6/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo