Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
N
Chế độ chơi
N
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
81
도트딜마스터
#KR0
KR
Thang Xếp Hạng
54,973
(top 1.64%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 2 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
171T
111B
61%
3.32:1
5 / 4.1 / 8.4 (44%)
5.5
5.1
54
: 46
66%
725.9/m
20.3%
21
2 (7/4)
216
7.7/m
12,057
431.9/m
120
21
7
2
1
Singed
135T
78B
63%
3.73:1
5.3 / 3.8 / 8.7 (46%)
5.7
4.8
55
: 45
68%
717.7/m
20%
20
2 (6/4)
227
8.1/m
12,479
447.8/m
104
21
7
2
vs
Aatrox
10T
7B
59%
3.19:1
4.9 / 3.9 / 7.6
5.3
5.1
55
: 45
76%
712.2/m
20.6%
24
2 (7/4)
236
8.1/m
12,738
438.9/m
7
1
-
-
vs
Renekton
9T
1B
90%
4.83:1
7.1 / 2.9 / 6.9
6.2
3.8
61
: 39
80%
784.9/m
21.7%
17
2 (6/3)
224
8.5/m
12,796
483.6/m
9
-
-
-
vs
Ambessa
7T
2B
78%
5.48:1
5.2 / 2.3 / 7.6
5.8
4.8
58
: 42
67%
648.1/m
18.3%
17
2 (6/3)
236
8.6/m
12,417
455/m
5
1
1
-
vs
Fiora
4T
5B
44%
2.27:1
4.8 / 5.0 / 6.6
4.9
5.8
49
: 51
44%
631.3/m
19.2%
22
2 (6/4)
223
7.9/m
11,889
421.8/m
2
-
-
-
vs
Mordekaiser
2T
6B
25%
2.00:1
4.5 / 5.0 / 5.5
5
6.0
53
: 47
75%
700.7/m
24.1%
19
2 (7/3)
225
8.2/m
11,542
423/m
3
-
-
-
Xem thêm
vs
Aatrox
10T
7B
59%
3.19:1
4.9 / 3.9 / 7.6
5.3
5.1
55
: 45
76%
712.2/m
20.6%
24
2 (7/4)
236
8.1/m
12,738
438.9/m
7
1
-
-
vs
Renekton
9T
1B
90%
4.83:1
7.1 / 2.9 / 6.9
6.2
3.8
61
: 39
80%
784.9/m
21.7%
17
2 (6/3)
224
8.5/m
12,796
483.6/m
9
-
-
-
vs
Ambessa
7T
2B
78%
5.48:1
5.2 / 2.3 / 7.6
5.8
4.8
58
: 42
67%
648.1/m
18.3%
17
2 (6/3)
236
8.6/m
12,417
455/m
5
1
1
-
vs
Fiora
4T
5B
44%
2.27:1
4.8 / 5.0 / 6.6
4.9
5.8
49
: 51
44%
631.3/m
19.2%
22
2 (6/4)
223
7.9/m
11,889
421.8/m
2
-
-
-
vs
Mordekaiser
2T
6B
25%
2.00:1
4.5 / 5.0 / 5.5
5
6.0
53
: 47
75%
700.7/m
24.1%
19
2 (7/3)
225
8.2/m
11,542
423/m
3
-
-
-
Xem thêm
2
Brand
35T
33B
51%
2.35:1
4.2 / 5 / 7.6 (39%)
4.9
6.0
51
: 49
59%
756.3/m
21.3%
24
3 (10/3)
184
6.5/m
10,802
384.1/m
16
-
-
-
3
Shaco
1T
0B
100%
3.75:1
2 / 4 / 13 (48%)
6.2
3.0
39
: 61
0%
364.2/m
9.8%
45
3 (20/6)
24
1/m
7,630
307.9/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo