Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
830
달빛이그리운비
#KR1
KR
Xếp Hạng
2,981,420
(top 81.62%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 tháng trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
451T
474B
49%
2.48:1
3.4 / 4.7 / 8.3 (41%)
5
5.5
51
: 49
51%
624.1/m
17.9%
47
2 (20/4)
60
2/m
9,001
307.3/m
176
12
1
-
1
Brand
437T
446B
49%
2.47:1
3.5 / 4.8 / 8.3 (41%)
5
5.5
51
: 49
51%
638.6/m
18.2%
48
2 (20/4)
60
2/m
9,024
307.7/m
167
12
1
-
vs
Lux
58T
54B
52%
2.74:1
3.3 / 4.0 / 7.7
5
5.4
51
: 49
56%
583.1/m
17%
47
2 (20/4)
57
2/m
8,715
305.7/m
14
-
-
-
vs
Blitzcrank
20T
29B
41%
2.38:1
3.8 / 5.6 / 9.5
4.8
5.5
51
: 49
51%
699.3/m
18.6%
46
2 (19/4)
62
2.1/m
9,178
311.9/m
17
2
-
-
vs
Morgana
24T
15B
62%
3.15:1
4.2 / 4.4 / 9.8
5.5
4.7
53
: 47
67%
658.8/m
18%
54
2 (23/5)
63
2/m
9,957
319.4/m
11
-
-
-
vs
Xerath
16T
22B
42%
2.23:1
2.7 / 4.1 / 6.4
4.8
5.8
48
: 52
29%
558.4/m
18%
42
2 (18/4)
51
1.9/m
7,899
290.9/m
6
-
-
-
vs
Seraphine
20T
17B
54%
2.28:1
3.0 / 4.8 / 8.1
4.9
5.9
51
: 49
43%
601.7/m
16.9%
51
2 (24/5)
60
2/m
8,835
299.8/m
4
-
-
-
Xem thêm
vs
Lux
58T
54B
52%
2.74:1
3.3 / 4.0 / 7.7
5
5.4
51
: 49
56%
583.1/m
17%
47
2 (20/4)
57
2/m
8,715
305.7/m
14
-
-
-
vs
Blitzcrank
20T
29B
41%
2.38:1
3.8 / 5.6 / 9.5
4.8
5.5
51
: 49
51%
699.3/m
18.6%
46
2 (19/4)
62
2.1/m
9,178
311.9/m
17
2
-
-
vs
Morgana
24T
15B
62%
3.15:1
4.2 / 4.4 / 9.8
5.5
4.7
53
: 47
67%
658.8/m
18%
54
2 (23/5)
63
2/m
9,957
319.4/m
11
-
-
-
vs
Xerath
16T
22B
42%
2.23:1
2.7 / 4.1 / 6.4
4.8
5.8
48
: 52
29%
558.4/m
18%
42
2 (18/4)
51
1.9/m
7,899
290.9/m
6
-
-
-
vs
Seraphine
20T
17B
54%
2.28:1
3.0 / 4.8 / 8.1
4.9
5.9
51
: 49
43%
601.7/m
16.9%
51
2 (24/5)
60
2/m
8,835
299.8/m
4
-
-
-
Xem thêm
2
Malphite
13T
28B
32%
2.91:1
2.7 / 3.7 / 8.1 (42%)
4.8
5.8
49
: 51
44%
317.4/m
10.3%
40
2 (18/3)
58
2.1/m
8,454
300/m
9
-
-
-
3
Soraka
1T
0B
100%
3.29:1
2 / 7 / 21 (59%)
4.9
6.0
53
: 47
100%
115.3/m
3.1%
74
2 (33/7)
22
0.5/m
11,121
270.7/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo