Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
70
다재다능코그모
#코그모
KR
Xếp Hạng
17,050
(top 0.4788%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
248T
173B
59%
2.31:1
7.6 / 6.3 / 7 (53%)
5.8
4.7
52
: 48
56%
1058.3/m
28.6%
20
0 (10/4)
198
7.6/m
12,221
472.1/m
372
47
3
-
1
Kog'Maw
246T
172B
59%
2.32:1
7.7 / 6.3 / 7 (53%)
5.8
4.7
53
: 47
56%
1061.7/m
28.7%
20
0 (10/4)
199
7.7/m
12,243
472.7/m
371
47
3
-
vs
Lucian
22T
19B
54%
2.31:1
8.0 / 6.4 / 6.9
5.6
4.7
50
: 50
54%
1043.9/m
28.8%
19
0 (10/5)
206
7.8/m
12,565
473.3/m
40
8
-
-
vs
Aphelios
17T
13B
57%
2.55:1
7.8 / 5.3 / 5.8
6.2
4.4
55
: 45
67%
1100.5/m
31.2%
17
0 (9/4)
195
8/m
11,753
480.4/m
24
3
-
-
vs
Ezreal
13T
11B
54%
2.23:1
7.7 / 6.7 / 7.3
5.4
5.0
48
: 52
46%
1063.1/m
28.2%
18
0 (10/4)
202
7.4/m
12,474
457.8/m
26
5
-
-
vs
Sivir
12T
10B
55%
2.22:1
7.3 / 5.9 / 5.9
5.4
5.2
54
: 46
55%
982.4/m
26.4%
18
0 (9/4)
196
7.9/m
11,506
461.9/m
25
2
-
-
vs
Jhin
12T
10B
55%
2.53:1
7.2 / 5.7 / 7.2
5.9
4.4
55
: 45
77%
1035.7/m
28.3%
20
0 (10/4)
207
8/m
12,054
463.9/m
20
1
-
-
Xem thêm
vs
Lucian
22T
19B
54%
2.31:1
8.0 / 6.4 / 6.9
5.6
4.7
50
: 50
54%
1043.9/m
28.8%
19
0 (10/5)
206
7.8/m
12,565
473.3/m
40
8
-
-
vs
Aphelios
17T
13B
57%
2.55:1
7.8 / 5.3 / 5.8
6.2
4.4
55
: 45
67%
1100.5/m
31.2%
17
0 (9/4)
195
8/m
11,753
480.4/m
24
3
-
-
vs
Ezreal
13T
11B
54%
2.23:1
7.7 / 6.7 / 7.3
5.4
5.0
48
: 52
46%
1063.1/m
28.2%
18
0 (10/4)
202
7.4/m
12,474
457.8/m
26
5
-
-
vs
Sivir
12T
10B
55%
2.22:1
7.3 / 5.9 / 5.9
5.4
5.2
54
: 46
55%
982.4/m
26.4%
18
0 (9/4)
196
7.9/m
11,506
461.9/m
25
2
-
-
vs
Jhin
12T
10B
55%
2.53:1
7.2 / 5.7 / 7.2
5.9
4.4
55
: 45
77%
1035.7/m
28.3%
20
0 (10/4)
207
8/m
12,054
463.9/m
20
1
-
-
Xem thêm
2
Jinx
1T
0B
100%
1.56:1
5 / 9 / 9 (54%)
4.1
8.0
20
: 80
0%
878.3/m
24.7%
22
0 (6/9)
225
7.8/m
12,829
442.6/m
1
-
-
-
3
Ezreal
1T
0B
100%
6.00:1
3 / 2 / 9 (48%)
6.3
4.0
51
: 49
100%
477.6/m
15.2%
12
0 (8/2)
152
7.4/m
8,830
429.7/m
-
-
-
-
4
Soraka
0T
1B
0%
1.00:1
0 / 8 / 8 (50%)
2.7
10.0
33
: 67
0%
110.6/m
4.2%
53
6 (23/7)
25
1.2/m
5,756
266.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo