Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
78
다재다능코그모
#코그모
KR
Xếp Hạng
1,725
(top 0.0467%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 11 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
305T
206B
60%
2.27:1
7.7 / 6.5 / 7 (53%)
5.7
4.7
52
: 48
55%
1060.8/m
28.5%
20
0 (10/4)
197
7.6/m
12,260
472.6/m
457
57
5
-
1
Kog'Maw
303T
204B
60%
2.28:1
7.7 / 6.5 / 7 (53%)
5.7
4.7
52
: 48
55%
1063.7/m
28.6%
20
0 (10/4)
197
7.6/m
12,284
473.4/m
455
57
5
-
vs
Lucian
25T
20B
56%
2.37:1
8.3 / 6.4 / 7.0
5.8
4.6
51
: 49
53%
1059.3/m
29.1%
19
0 (10/5)
205
7.8/m
12,666
480.8/m
45
8
-
-
vs
Aphelios
18T
14B
56%
2.45:1
7.5 / 5.5 / 5.9
6
4.6
54
: 46
66%
1080.8/m
30.5%
18
0 (9/4)
197
7.9/m
11,697
471.7/m
24
3
-
-
vs
Ezreal
16T
13B
55%
2.17:1
8.1 / 7.3 / 7.8
5.5
4.8
49
: 51
48%
1117.4/m
28.9%
18
0 (10/4)
199
7.3/m
12,619
461.8/m
31
7
-
-
vs
Kai'Sa
22T
6B
79%
2.50:1
7.9 / 6.2 / 7.6
6.3
4.0
55
: 45
64%
1114.2/m
28.4%
18
0 (9/4)
187
7.9/m
11,553
489.1/m
27
3
-
-
vs
Varus
16T
12B
57%
1.98:1
6.9 / 6.6 / 6.3
5.3
5.3
52
: 48
57%
933.5/m
27.7%
19
0 (10/4)
197
7.7/m
11,676
457.6/m
19
3
-
-
Xem thêm
vs
Lucian
25T
20B
56%
2.37:1
8.3 / 6.4 / 7.0
5.8
4.6
51
: 49
53%
1059.3/m
29.1%
19
0 (10/5)
205
7.8/m
12,666
480.8/m
45
8
-
-
vs
Aphelios
18T
14B
56%
2.45:1
7.5 / 5.5 / 5.9
6
4.6
54
: 46
66%
1080.8/m
30.5%
18
0 (9/4)
197
7.9/m
11,697
471.7/m
24
3
-
-
vs
Ezreal
16T
13B
55%
2.17:1
8.1 / 7.3 / 7.8
5.5
4.8
49
: 51
48%
1117.4/m
28.9%
18
0 (10/4)
199
7.3/m
12,619
461.8/m
31
7
-
-
vs
Kai'Sa
22T
6B
79%
2.50:1
7.9 / 6.2 / 7.6
6.3
4.0
55
: 45
64%
1114.2/m
28.4%
18
0 (9/4)
187
7.9/m
11,553
489.1/m
27
3
-
-
vs
Varus
16T
12B
57%
1.98:1
6.9 / 6.6 / 6.3
5.3
5.3
52
: 48
57%
933.5/m
27.7%
19
0 (10/4)
197
7.7/m
11,676
457.6/m
19
3
-
-
Xem thêm
2
Ezreal
1T
1B
50%
1.25:1
3 / 8 / 7 (46%)
3.9
7.0
44
: 56
50%
809/m
21.9%
18
0 (10/4)
157
6.4/m
9,133
372.1/m
1
-
-
-
3
Jinx
1T
0B
100%
1.56:1
5 / 9 / 9 (54%)
4.1
8.0
20
: 80
0%
878.3/m
24.7%
22
0 (6/9)
225
7.8/m
12,829
442.6/m
1
-
-
-
4
Soraka
0T
1B
0%
1.00:1
0 / 8 / 8 (50%)
2.7
10.0
33
: 67
0%
110.6/m
4.2%
53
6 (23/7)
25
1.2/m
5,756
266.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo