Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
557
내 노래를 들어라
#7777
KR
Xếp Hạng
2,228,671
(top 61.47%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
369T
382B
49%
2.35:1
7.2 / 7.1 / 9.5 (54%)
5.6
4.7
49
: 51
49%
978.3/m
24.7%
23
4 (10/3)
181
6/m
12,331
408.3/m
540
62
4
-
1
Karthus
354T
360B
50%
2.33:1
7.3 / 7.3 / 9.6 (54%)
5.7
4.6
50
: 50
49%
1000.1/m
25.1%
23
4 (10/3)
183
6/m
12,443
411.1/m
533
59
4
-
vs
Lee Sin
38T
41B
48%
2.39:1
7.6 / 7.3 / 9.9
6
4.3
48
: 52
41%
1031.8/m
25.2%
28
4 (10/4)
180
5.9/m
12,397
407/m
60
8
-
-
vs
Viego
12T
13B
48%
2.30:1
8.0 / 7.5 / 9.3
6
4.4
48
: 52
44%
1000/m
25.4%
24
4 (9/3)
181
5.9/m
12,718
412.9/m
19
1
-
-
vs
Nocturne
10T
14B
42%
2.48:1
9.6 / 9.1 / 13.0
6.1
3.5
51
: 49
58%
1333.4/m
26.7%
29
4 (10/4)
185
5.6/m
13,816
418.5/m
29
2
-
-
vs
Master Yi
8T
13B
38%
2.18:1
6.3 / 7.0 / 8.8
5.3
5.4
50
: 50
52%
916.4/m
23.9%
23
3 (9/3)
182
6.1/m
12,044
402.9/m
12
1
-
-
vs
Xin Zhao
12T
8B
60%
2.46:1
8.2 / 7.0 / 9.1
5.8
4.0
49
: 51
40%
1044.9/m
24.1%
24
4 (10/3)
175
6/m
12,434
427.5/m
22
4
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
38T
41B
48%
2.39:1
7.6 / 7.3 / 9.9
6
4.3
48
: 52
41%
1031.8/m
25.2%
28
4 (10/4)
180
5.9/m
12,397
407/m
60
8
-
-
vs
Viego
12T
13B
48%
2.30:1
8.0 / 7.5 / 9.3
6
4.4
48
: 52
44%
1000/m
25.4%
24
4 (9/3)
181
5.9/m
12,718
412.9/m
19
1
-
-
vs
Nocturne
10T
14B
42%
2.48:1
9.6 / 9.1 / 13.0
6.1
3.5
51
: 49
58%
1333.4/m
26.7%
29
4 (10/4)
185
5.6/m
13,816
418.5/m
29
2
-
-
vs
Master Yi
8T
13B
38%
2.18:1
6.3 / 7.0 / 8.8
5.3
5.4
50
: 50
52%
916.4/m
23.9%
23
3 (9/3)
182
6.1/m
12,044
402.9/m
12
1
-
-
vs
Xin Zhao
12T
8B
60%
2.46:1
8.2 / 7.0 / 9.1
5.8
4.0
49
: 51
40%
1044.9/m
24.1%
24
4 (10/3)
175
6/m
12,434
427.5/m
22
4
-
-
Xem thêm
2
Malphite
14T
19B
42%
3.26:1
5 / 3.7 / 7 (43%)
5.1
5.7
49
: 51
48%
567.6/m
17.4%
20
3 (9/3)
154
5.3/m
10,426
358/m
7
3
-
-
3
Rammus
1T
1B
50%
2.60:1
2.5 / 2.5 / 4 (45%)
4.9
5.5
41
: 59
50%
190.6/m
6.3%
14
3 (4/2)
128
5.6/m
7,812
342.3/m
-
-
-
-
4
Leona
0T
2B
0%
2.36:1
1.5 / 7 / 15 (61%)
4.5
7.5
47
: 53
50%
335.5/m
10.4%
58
9 (25/8)
24
0.8/m
8,571
270.8/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo