Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
641
공자맹자풍자
#레츠고
KR
Thang Xếp Hạng
14,532
(top 0.4676%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 1 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
221T
216B
51%
3.48:1
5 / 3.8 / 8 (56%)
5.8
4.5
49
: 51
44%
621.3/m
17.7%
23
2 (3/6)
168
6.5/m
10,262
397.1/m
146
12
-
-
1
Shaco
218T
209B
51%
3.50:1
5.1 / 3.8 / 8.1 (56%)
5.8
4.5
49
: 51
44%
625.2/m
17.8%
23
2 (3/6)
168
6.5/m
10,318
398/m
143
12
-
-
vs
Lee Sin
44T
31B
59%
3.60:1
5.2 / 3.8 / 8.5
6
4.2
49
: 51
45%
611.5/m
17.8%
23
2 (3/7)
167
6.5/m
10,315
400.2/m
26
1
-
-
vs
Viego
22T
26B
46%
3.09:1
5.5 / 4.2 / 7.4
5.4
4.8
48
: 52
35%
581.3/m
17.1%
25
2 (3/7)
176
6.6/m
10,837
406.8/m
12
2
-
-
vs
Nidalee
16T
14B
53%
4.03:1
4.7 / 3.4 / 9.1
6
4.3
51
: 49
60%
636/m
17.2%
24
2 (3/7)
169
6.4/m
10,387
394.2/m
8
2
-
-
vs
Vi
10T
8B
56%
3.79:1
5.8 / 3.4 / 7.0
6.1
4.6
55
: 45
72%
604.3/m
17.8%
20
1 (2/5)
166
6.6/m
10,170
406.6/m
8
1
-
-
vs
Karthus
7T
11B
39%
3.31:1
5.8 / 4.6 / 9.4
5.4
4.4
46
: 54
39%
751.9/m
19.8%
27
2 (3/7)
180
6.5/m
11,119
400.9/m
4
-
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
44T
31B
59%
3.60:1
5.2 / 3.8 / 8.5
6
4.2
49
: 51
45%
611.5/m
17.8%
23
2 (3/7)
167
6.5/m
10,315
400.2/m
26
1
-
-
vs
Viego
22T
26B
46%
3.09:1
5.5 / 4.2 / 7.4
5.4
4.8
48
: 52
35%
581.3/m
17.1%
25
2 (3/7)
176
6.6/m
10,837
406.8/m
12
2
-
-
vs
Nidalee
16T
14B
53%
4.03:1
4.7 / 3.4 / 9.1
6
4.3
51
: 49
60%
636/m
17.2%
24
2 (3/7)
169
6.4/m
10,387
394.2/m
8
2
-
-
vs
Vi
10T
8B
56%
3.79:1
5.8 / 3.4 / 7.0
6.1
4.6
55
: 45
72%
604.3/m
17.8%
20
1 (2/5)
166
6.6/m
10,170
406.6/m
8
1
-
-
vs
Karthus
7T
11B
39%
3.31:1
5.8 / 4.6 / 9.4
5.4
4.4
46
: 54
39%
751.9/m
19.8%
27
2 (3/7)
180
6.5/m
11,119
400.9/m
4
-
-
-
Xem thêm
2
Sejuani
2T
5B
29%
2.50:1
3.4 / 3.1 / 4.4 (48%)
4.2
6.4
46
: 54
43%
455.5/m
13.8%
16
1 (2/4)
143
6.3/m
8,257
362.8/m
3
-
-
-
3
Maokai
1T
1B
50%
2.25:1
0.5 / 2 / 4 (22%)
4.4
7.0
39
: 61
0%
278.5/m
10.4%
7
0 (1/3)
106
5.4/m
5,543
280.4/m
-
-
-
-
4
Ivern
0T
1B
0%
2.33:1
3 / 6 / 11 (48%)
4.6
8.0
32
: 68
0%
487.1/m
13.6%
30
7 (6/7)
149
5.5/m
9,823
365.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo