Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
472
공기반 욕반
#KR1
KR
Xếp Hạng
1,316,443
(top 35.54%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 2 tháng trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
486T
467B
51%
1.64:1
6.5 / 7 / 5.1 (37%)
4.8
6.0
54
: 46
60%
925.2/m
25.8%
13
0 (7/1)
176
6.1/m
11,945
414.1/m
305
27
2
-
1
Kled
471T
441B
52%
1.67:1
6.7 / 7 / 5 (38%)
4.8
5.9
54
: 46
61%
935.1/m
26.1%
13
0 (7/1)
177
6.1/m
12,022
417.4/m
301
26
2
-
vs
Yone
25T
17B
60%
2.09:1
8.9 / 6.6 / 5.0
5.5
5.0
59
: 41
71%
957.2/m
27.3%
13
0 (7/1)
180
6.2/m
12,609
437.5/m
25
3
-
-
vs
Aatrox
18T
18B
50%
1.39:1
5.8 / 8.6 / 6.1
4.3
6.7
51
: 49
53%
1066/m
28%
14
0 (8/1)
172
5.6/m
12,088
394.7/m
10
1
-
-
vs
Darius
16T
20B
44%
1.69:1
7.8 / 7.3 / 4.6
4.8
6.1
54
: 46
56%
900.8/m
24.6%
15
0 (9/1)
203
6.6/m
13,565
439.5/m
15
2
-
-
vs
Yorick
18T
17B
51%
1.83:1
6.2 / 6.2 / 5.1
4.8
5.8
52
: 48
60%
963.2/m
26.8%
13
0 (7/1)
185
6.5/m
11,959
422/m
8
1
-
-
vs
Sett
16T
19B
46%
1.94:1
8.6 / 6.9 / 4.9
5.5
5.1
63
: 37
80%
1138.5/m
30.4%
13
0 (8/1)
191
6.4/m
13,293
448/m
10
2
-
-
Xem thêm
vs
Yone
25T
17B
60%
2.09:1
8.9 / 6.6 / 5.0
5.5
5.0
59
: 41
71%
957.2/m
27.3%
13
0 (7/1)
180
6.2/m
12,609
437.5/m
25
3
-
-
vs
Aatrox
18T
18B
50%
1.39:1
5.8 / 8.6 / 6.1
4.3
6.7
51
: 49
53%
1066/m
28%
14
0 (8/1)
172
5.6/m
12,088
394.7/m
10
1
-
-
vs
Darius
16T
20B
44%
1.69:1
7.8 / 7.3 / 4.6
4.8
6.1
54
: 46
56%
900.8/m
24.6%
15
0 (9/1)
203
6.6/m
13,565
439.5/m
15
2
-
-
vs
Yorick
18T
17B
51%
1.83:1
6.2 / 6.2 / 5.1
4.8
5.8
52
: 48
60%
963.2/m
26.8%
13
0 (7/1)
185
6.5/m
11,959
422/m
8
1
-
-
vs
Sett
16T
19B
46%
1.94:1
8.6 / 6.9 / 4.9
5.5
5.1
63
: 37
80%
1138.5/m
30.4%
13
0 (8/1)
191
6.4/m
13,293
448/m
10
2
-
-
Xem thêm
2
Nasus
10T
13B
43%
0.95:1
2.3 / 7.1 / 4.5 (24%)
3.5
8.1
42
: 58
39%
659.9/m
20.6%
14
0 (7/1)
164
5.8/m
9,736
344.8/m
1
-
-
-
3
Sion
5T
11B
31%
1.22:1
3.1 / 9.1 / 8.1 (32%)
3.4
8.3
43
: 57
25%
768/m
19.8%
11
0 (6/1)
171
5.3/m
11,139
343/m
3
1
-
-
4
Malphite
0T
2B
0%
1.27:1
2.5 / 5.5 / 4.5 (34%)
4.5
7.0
38
: 62
0%
798.6/m
25.7%
9
0 (6/0)
150
5.7/m
8,544
322.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo