Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
917
고의적브실골
#KR1
KR
Xếp Hạng
2,881,657
(top 79.82%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 13 giờ trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
436T
442B
50%
2.16:1
6.5 / 5.3 / 4.9 (38%)
5.3
5.4
55
: 45
67%
845.2/m
24.1%
28
4 (12/3)
220
7.4/m
13,035
440.2/m
323
32
4
-
1
Corki
429T
420B
51%
2.17:1
6.6 / 5.2 / 4.6 (37%)
5.3
5.3
55
: 45
68%
859.3/m
24.5%
27
4 (12/3)
226
7.6/m
13,193
445.4/m
321
32
4
-
vs
Yone
12T
20B
38%
2.00:1
7.7 / 6.1 / 4.6
5.3
5.4
58
: 42
84%
935.6/m
26.1%
28
4 (12/3)
246
7.8/m
14,386
453.8/m
16
1
-
-
vs
Aatrox
16T
14B
53%
1.86:1
6.2 / 5.8 / 4.6
5.1
6.1
53
: 47
57%
840.9/m
23%
27
5 (12/3)
210
7.3/m
12,514
435.9/m
9
1
-
-
vs
Malphite
14T
16B
47%
1.96:1
4.8 / 5.3 / 5.5
4.9
6.4
53
: 47
70%
736.9/m
22.5%
29
5 (13/3)
215
7.2/m
12,500
418.5/m
9
-
-
-
vs
Darius
18T
10B
64%
2.47:1
7.5 / 4.9 / 4.5
5.6
5.0
60
: 40
79%
877.9/m
25.9%
25
4 (12/2)
230
7.9/m
13,760
472.1/m
16
1
-
-
vs
Sett
13T
12B
52%
2.17:1
7.0 / 5.6 / 5.1
5.4
4.9
55
: 45
52%
938/m
25.9%
27
4 (13/2)
231
7.7/m
13,769
456.1/m
15
-
-
-
Xem thêm
vs
Yone
12T
20B
38%
2.00:1
7.7 / 6.1 / 4.6
5.3
5.4
58
: 42
84%
935.6/m
26.1%
28
4 (12/3)
246
7.8/m
14,386
453.8/m
16
1
-
-
vs
Aatrox
16T
14B
53%
1.86:1
6.2 / 5.8 / 4.6
5.1
6.1
53
: 47
57%
840.9/m
23%
27
5 (12/3)
210
7.3/m
12,514
435.9/m
9
1
-
-
vs
Malphite
14T
16B
47%
1.96:1
4.8 / 5.3 / 5.5
4.9
6.4
53
: 47
70%
736.9/m
22.5%
29
5 (13/3)
215
7.2/m
12,500
418.5/m
9
-
-
-
vs
Darius
18T
10B
64%
2.47:1
7.5 / 4.9 / 4.5
5.6
5.0
60
: 40
79%
877.9/m
25.9%
25
4 (12/2)
230
7.9/m
13,760
472.1/m
16
1
-
-
vs
Sett
13T
12B
52%
2.17:1
7.0 / 5.6 / 5.1
5.4
4.9
55
: 45
52%
938/m
25.9%
27
4 (13/2)
231
7.7/m
13,769
456.1/m
15
-
-
-
Xem thêm
2
Blitzcrank
2T
13B
13%
1.57:1
2.7 / 8.7 / 10.9 (51%)
4.2
7.8
43
: 57
33%
372.2/m
11.5%
39
5 (18/3)
53
1.8/m
8,194
271.5/m
-
-
-
-
3
Nautilus
4T
8B
33%
2.39:1
3 / 6.8 / 13.3 (47%)
4.8
6.3
47
: 53
42%
507.7/m
13.5%
47
4 (24/2)
69
2.2/m
9,391
303.2/m
2
-
-
-
4
Thresh
1T
1B
50%
6.00:1
1.5 / 0.5 / 1.5 (34%)
6.4
4.0
55
: 45
50%
317.3/m
15.1%
5
1 (4/1)
69
5.2/m
4,115
311.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo