Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Best Skins
N
Chế độ chơi
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
206
강 서
#젤리컨트롤
KR
Thang Xếp Hạng
2,573
(top 0.0828%)
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 10 phút trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
302T
266B
53%
3.43:1
5.7 / 4.5 / 9.8 (61%)
6.2
4.2
50
: 50
49%
687.2/m
19.5%
22
5 (5/3)
169
6.7/m
10,974
432.3/m
251
27
3
2
1
Zac
301T
262B
53%
3.46:1
5.7 / 4.5 / 9.9 (61%)
6.2
4.2
50
: 50
50%
689.2/m
19.5%
22
5 (5/3)
169
6.7/m
10,995
432.8/m
251
27
3
2
vs
Lee Sin
39T
31B
56%
3.46:1
6.0 / 4.8 / 10.5
6.4
4.0
50
: 50
51%
692.4/m
19.6%
23
6 (5/3)
175
6.6/m
11,461
431.1/m
37
7
1
1
vs
Viego
27T
15B
64%
4.18:1
5.7 / 3.5 / 9.0
6.9
3.6
51
: 49
55%
641.2/m
20.1%
19
4 (4/3)
157
6.9/m
10,167
443.8/m
24
3
-
-
vs
Pantheon
21T
19B
53%
3.44:1
7.2 / 5.2 / 10.8
6.4
4.0
50
: 50
45%
771.4/m
20.4%
25
5 (5/4)
177
6.6/m
12,082
451.7/m
33
1
-
-
vs
Lillia
12T
15B
44%
3.55:1
5.9 / 4.7 / 10.9
6.1
4.3
51
: 49
52%
710/m
19%
26
6 (5/5)
183
6.7/m
11,869
431.9/m
11
1
-
-
vs
Trundle
11T
14B
44%
2.83:1
4.5 / 4.3 / 7.7
5.6
5.3
49
: 51
40%
644.9/m
17.6%
18
4 (4/3)
148
6.6/m
9,388
419.3/m
8
-
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
39T
31B
56%
3.46:1
6.0 / 4.8 / 10.5
6.4
4.0
50
: 50
51%
692.4/m
19.6%
23
6 (5/3)
175
6.6/m
11,461
431.1/m
37
7
1
1
vs
Viego
27T
15B
64%
4.18:1
5.7 / 3.5 / 9.0
6.9
3.6
51
: 49
55%
641.2/m
20.1%
19
4 (4/3)
157
6.9/m
10,167
443.8/m
24
3
-
-
vs
Pantheon
21T
19B
53%
3.44:1
7.2 / 5.2 / 10.8
6.4
4.0
50
: 50
45%
771.4/m
20.4%
25
5 (5/4)
177
6.6/m
12,082
451.7/m
33
1
-
-
vs
Lillia
12T
15B
44%
3.55:1
5.9 / 4.7 / 10.9
6.1
4.3
51
: 49
52%
710/m
19%
26
6 (5/5)
183
6.7/m
11,869
431.9/m
11
1
-
-
vs
Trundle
11T
14B
44%
2.83:1
4.5 / 4.3 / 7.7
5.6
5.3
49
: 51
40%
644.9/m
17.6%
18
4 (4/3)
148
6.6/m
9,388
419.3/m
8
-
-
-
Xem thêm
2
Master Yi
0T
3B
0%
0.80:1
3.7 / 8.3 / 3 (31%)
2.2
9.3
35
: 65
33%
401.8/m
12.5%
26
4 (5/5)
137
5.7/m
8,931
371.7/m
-
-
-
-
3
Jarvan IV
1T
0B
100%
7.00:1
5 / 2 / 9 (45%)
7.8
3.0
68
: 32
100%
619.7/m
15.7%
20
4 (3/3)
193
7.2/m
11,082
415.8/m
-
-
-
-
4
Kha'Zix
0T
1B
0%
3.00:1
2 / 1 / 1 (60%)
5.7
5.0
44
: 56
0%
300.6/m
15.9%
10
0 (4/1)
92
5.7/m
5,455
338.1/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo