Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
275
갓이라고불러다오
#GOD
KR
Xếp Hạng
52,606
(top 1.47%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 5 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
297T
297B
50%
2.74:1
1.5 / 5.6 / 13.8 (58%)
5.1
5.7
49
: 51
46%
294.2/m
8.8%
47
0 (26/4)
18
0.7/m
6,904
275/m
23
4
1
-
1
Alistar
271T
256B
51%
2.68:1
1.4 / 5.8 / 13.9 (58%)
5
5.8
49
: 51
47%
286.2/m
8.6%
49
0 (27/4)
16
0.6/m
6,842
273/m
13
1
-
-
vs
Lulu
26T
26B
50%
2.79:1
1.3 / 4.9 / 12.3
5.1
5.7
48
: 52
42%
253.9/m
8%
43
0 (24/4)
16
0.7/m
6,352
267.8/m
-
-
-
-
vs
Thresh
28T
15B
65%
2.83:1
1.3 / 5.6 / 14.6
5.3
5.5
49
: 51
47%
282.9/m
8.2%
52
0 (28/4)
17
0.7/m
7,028
275.1/m
1
-
-
-
vs
Braum
16T
17B
48%
2.17:1
1.5 / 6.3 / 12.2
4.5
6.5
49
: 51
45%
282.4/m
9%
50
0 (27/4)
15
0.6/m
6,660
265.4/m
2
-
-
-
vs
Yuumi
15T
18B
45%
2.51:1
1.2 / 5.5 / 12.7
4.7
6.3
49
: 51
48%
258.2/m
7.6%
43
0 (23/3)
17
0.7/m
6,383
271.3/m
1
-
-
-
vs
Karma
14T
19B
42%
2.26:1
1.6 / 6.6 / 13.4
4.2
6.5
46
: 54
45%
287.3/m
8.1%
52
0 (29/4)
16
0.6/m
6,980
263.9/m
2
1
-
-
Xem thêm
vs
Lulu
26T
26B
50%
2.79:1
1.3 / 4.9 / 12.3
5.1
5.7
48
: 52
42%
253.9/m
8%
43
0 (24/4)
16
0.7/m
6,352
267.8/m
-
-
-
-
vs
Thresh
28T
15B
65%
2.83:1
1.3 / 5.6 / 14.6
5.3
5.5
49
: 51
47%
282.9/m
8.2%
52
0 (28/4)
17
0.7/m
7,028
275.1/m
1
-
-
-
vs
Braum
16T
17B
48%
2.17:1
1.5 / 6.3 / 12.2
4.5
6.5
49
: 51
45%
282.4/m
9%
50
0 (27/4)
15
0.6/m
6,660
265.4/m
2
-
-
-
vs
Yuumi
15T
18B
45%
2.51:1
1.2 / 5.5 / 12.7
4.7
6.3
49
: 51
48%
258.2/m
7.6%
43
0 (23/3)
17
0.7/m
6,383
271.3/m
1
-
-
-
vs
Karma
14T
19B
42%
2.26:1
1.6 / 6.6 / 13.4
4.2
6.5
46
: 54
45%
287.3/m
8.1%
52
0 (29/4)
16
0.6/m
6,980
263.9/m
2
1
-
-
Xem thêm
2
Yuumi
20T
34B
37%
3.62:1
1.4 / 4 / 13.1 (65%)
5.4
5.2
48
: 52
41%
280.4/m
9.1%
33
0 (19/1)
13
0.5/m
6,881
271.1/m
1
-
-
-
3
Kassadin
4T
3B
57%
3.12:1
7.7 / 4.9 / 7.4 (56%)
5.5
5.0
51
: 49
71%
907.8/m
24.2%
15
0 (7/3)
156
5.8/m
11,765
439.1/m
9
3
1
-
4
Amumu
2T
4B
33%
2.39:1
2 / 6.8 / 14.3 (50%)
5
6.0
50
: 50
50%
358.1/m
10.3%
49
0 (27/3)
21
0.8/m
6,878
276.3/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo