Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
720
가라나운동한다
#KR1
KR
Xếp Hạng
16,882
(top 0.4691%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 5 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
294T
286B
51%
2.67:1
2.2 / 4.8 / 10.6 (53%)
5.2
5.5
50
: 50
50%
537.2/m
17.2%
40
3 (21/4)
72
2.9/m
7,654
313/m
53
-
-
-
1
Lulu
283T
271B
51%
2.70:1
2.2 / 4.8 / 10.7 (53%)
5.2
5.5
50
: 50
50%
531.9/m
17.1%
40
3 (21/4)
72
2.9/m
7,660
312.9/m
50
-
-
-
vs
Nautilus
18T
21B
46%
2.47:1
1.8 / 6.0 / 12.9
5
5.8
50
: 50
44%
437.6/m
13.8%
60
4 (30/6)
28
1.1/m
7,441
289.1/m
4
-
-
-
vs
Karma
18T
13B
58%
2.63:1
2.3 / 4.8 / 10.3
5.5
5.3
50
: 50
55%
453.7/m
14.7%
52
4 (26/6)
44
1.7/m
7,499
297/m
3
-
-
-
vs
Blitzcrank
9T
10B
47%
2.77:1
2.6 / 5.5 / 12.5
5.6
5.4
56
: 44
68%
517.8/m
16.3%
51
3 (27/5)
27
1.1/m
7,517
304.7/m
4
-
-
-
vs
Rell
12T
6B
67%
3.48:1
2.4 / 4.1 / 11.7
6.1
4.4
51
: 49
61%
445.6/m
14.5%
49
3 (24/6)
25
1.1/m
7,184
317.2/m
4
-
-
-
vs
Thresh
7T
11B
39%
2.97:1
2.2 / 4.2 / 10.2
5.7
4.9
55
: 45
72%
442.5/m
15.7%
47
3 (24/4)
23
1/m
6,714
294.8/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Nautilus
18T
21B
46%
2.47:1
1.8 / 6.0 / 12.9
5
5.8
50
: 50
44%
437.6/m
13.8%
60
4 (30/6)
28
1.1/m
7,441
289.1/m
4
-
-
-
vs
Karma
18T
13B
58%
2.63:1
2.3 / 4.8 / 10.3
5.5
5.3
50
: 50
55%
453.7/m
14.7%
52
4 (26/6)
44
1.7/m
7,499
297/m
3
-
-
-
vs
Blitzcrank
9T
10B
47%
2.77:1
2.6 / 5.5 / 12.5
5.6
5.4
56
: 44
68%
517.8/m
16.3%
51
3 (27/5)
27
1.1/m
7,517
304.7/m
4
-
-
-
vs
Rell
12T
6B
67%
3.48:1
2.4 / 4.1 / 11.7
6.1
4.4
51
: 49
61%
445.6/m
14.5%
49
3 (24/6)
25
1.1/m
7,184
317.2/m
4
-
-
-
vs
Thresh
7T
11B
39%
2.97:1
2.2 / 4.2 / 10.2
5.7
4.9
55
: 45
72%
442.5/m
15.7%
47
3 (24/4)
23
1/m
6,714
294.8/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Xerath
11T
14B
44%
2.25:1
2.8 / 5.6 / 9.8 (56%)
4.9
5.5
47
: 53
44%
652.6/m
19.9%
39
4 (21/3)
58
2.4/m
7,488
315.3/m
2
-
-
-
3
Dr. Mundo
0T
1B
0%
1.50:1
4 / 8 / 8 (44%)
3.9
9.0
44
: 56
0%
640.2/m
21.2%
12
2 (7/1)
114
4.3/m
8,467
322.8/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo