Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
52
ZY1S
#2025
EUW
Xếp Hạng
2,611,603
(top 70.83%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 3 tuần trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
8T
11B
42%
2.07:1
4.9 / 5.2 / 5.8 (39%)
4.2
6.6
45
: 55
37%
416.2/m
11.7%
25
2 (4/3)
150
5.2/m
10,618
366/m
10
1
-
-
1
Master Yi
6T
8B
43%
2.01:1
5 / 5.4 / 5.8 (36%)
3.9
6.7
44
: 56
29%
441.7/m
12.4%
26
2 (5/3)
152
5.3/m
10,672
370.3/m
8
1
-
-
vs
Amumu
0T
3B
0%
0.70:1
3.0 / 6.7 / 1.7
1.7
9.0
39
: 61
0%
313.4/m
11.8%
15
1 (3/2)
122
5.2/m
7,828
331.9/m
-
-
-
-
vs
Warwick
1T
1B
50%
2.00:1
7.0 / 6.5 / 6.0
4.1
7.0
44
: 56
0%
423.8/m
11.6%
32
2 (4/8)
192
5.5/m
13,331
381.6/m
3
1
-
-
vs
Pantheon
1T
1B
50%
1.92:1
6.5 / 6.5 / 6.0
3.7
7.0
44
: 56
0%
594.7/m
15.2%
30
3 (8/2)
141
5.1/m
10,794
388.4/m
2
-
-
-
vs
Ivern
1T
0B
100%
3.43:1
7.0 / 7.0 / 17.0
6.1
3.0
66
: 34
100%
647/m
15.4%
34
2 (4/2)
174
5.4/m
14,624
450.9/m
1
-
-
-
vs
Talon
1T
0B
100%
1.67:1
3.0 / 3.0 / 2.0
4.9
6.0
52
: 48
100%
199/m
8.2%
17
0 (3/3)
113
6.1/m
6,506
352/m
1
-
-
-
Xem thêm
vs
Amumu
0T
3B
0%
0.70:1
3.0 / 6.7 / 1.7
1.7
9.0
39
: 61
0%
313.4/m
11.8%
15
1 (3/2)
122
5.2/m
7,828
331.9/m
-
-
-
-
vs
Warwick
1T
1B
50%
2.00:1
7.0 / 6.5 / 6.0
4.1
7.0
44
: 56
0%
423.8/m
11.6%
32
2 (4/8)
192
5.5/m
13,331
381.6/m
3
1
-
-
vs
Pantheon
1T
1B
50%
1.92:1
6.5 / 6.5 / 6.0
3.7
7.0
44
: 56
0%
594.7/m
15.2%
30
3 (8/2)
141
5.1/m
10,794
388.4/m
2
-
-
-
vs
Ivern
1T
0B
100%
3.43:1
7.0 / 7.0 / 17.0
6.1
3.0
66
: 34
100%
647/m
15.4%
34
2 (4/2)
174
5.4/m
14,624
450.9/m
1
-
-
-
vs
Talon
1T
0B
100%
1.67:1
3.0 / 3.0 / 2.0
4.9
6.0
52
: 48
100%
199/m
8.2%
17
0 (3/3)
113
6.1/m
6,506
352/m
1
-
-
-
Xem thêm
2
Warwick
2T
2B
50%
2.40:1
5.5 / 5 / 6.5 (42%)
5.4
6.0
51
: 49
75%
380.5/m
10.1%
24
1 (4/3)
148
5/m
10,910
367.7/m
2
-
-
-
3
Amumu
0T
1B
0%
1.50:1
2 / 4 / 4 (60%)
3.6
7.0
35
: 65
0%
207.8/m
9.2%
19
0 (3/5)
133
4.6/m
8,703
299.6/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo