Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Soon
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
N
Chế độ chơi
N
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
159
Fiona
#CXK
EUW
Thang Xếp Hạng
450,020
(top 13.37%)
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 2 tuần trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
23T
18B
56%
2.85:1
6 / 4.2 / 6 (38%)
5.3
5.4
55
: 45
63%
835/m
23.2%
19
1 (9/2)
194
6.7/m
11,916
414/m
27
3
-
-
1
Aatrox
19T
10B
66%
3.17:1
5.9 / 3.8 / 6.2 (34%)
5.3
5.3
56
: 44
66%
850.3/m
22.4%
18
1 (9/2)
194
6.7/m
11,935
412.3/m
22
3
-
-
vs
Shen
3T
0B
100%
2.91:1
5.0 / 3.7 / 5.7
5.4
4.7
52
: 48
33%
930.8/m
24.4%
14
1 (8/0)
171
6.5/m
10,981
420.5/m
1
-
-
-
vs
Riven
2T
0B
100%
3.17:1
7.0 / 3.0 / 2.5
5.6
4.5
68
: 32
100%
941.1/m
25.6%
20
2 (10/2)
170
7.1/m
10,839
450.2/m
2
-
-
-
vs
Trundle
1T
1B
50%
3.91:1
10.5 / 5.5 / 11.0
5.9
4.5
54
: 46
50%
1218.8/m
25.8%
25
1 (8/5)
229
6.6/m
15,926
455.8/m
4
1
-
-
vs
Garen
1T
1B
50%
3.00:1
7.0 / 5.0 / 8.0
5.6
5.0
50
: 50
50%
896.1/m
22.3%
19
2 (10/2)
223
6.8/m
13,783
421.7/m
2
-
-
-
vs
Yorick
1T
1B
50%
3.43:1
5.5 / 3.5 / 6.5
5.3
3.5
47
: 53
0%
747.2/m
19.2%
16
2 (8/1)
154
5.6/m
10,433
379.6/m
1
-
-
-
Xem thêm
vs
Shen
3T
0B
100%
2.91:1
5.0 / 3.7 / 5.7
5.4
4.7
52
: 48
33%
930.8/m
24.4%
14
1 (8/0)
171
6.5/m
10,981
420.5/m
1
-
-
-
vs
Riven
2T
0B
100%
3.17:1
7.0 / 3.0 / 2.5
5.6
4.5
68
: 32
100%
941.1/m
25.6%
20
2 (10/2)
170
7.1/m
10,839
450.2/m
2
-
-
-
vs
Trundle
1T
1B
50%
3.91:1
10.5 / 5.5 / 11.0
5.9
4.5
54
: 46
50%
1218.8/m
25.8%
25
1 (8/5)
229
6.6/m
15,926
455.8/m
4
1
-
-
vs
Garen
1T
1B
50%
3.00:1
7.0 / 5.0 / 8.0
5.6
5.0
50
: 50
50%
896.1/m
22.3%
19
2 (10/2)
223
6.8/m
13,783
421.7/m
2
-
-
-
vs
Yorick
1T
1B
50%
3.43:1
5.5 / 3.5 / 6.5
5.3
3.5
47
: 53
0%
747.2/m
19.2%
16
2 (8/1)
154
5.6/m
10,433
379.6/m
1
-
-
-
Xem thêm
2
Fiora
3T
7B
30%
2.16:1
6.2 / 5.5 / 5.7 (47%)
5
5.8
54
: 46
60%
811.2/m
24.8%
21
1 (10/3)
207
6.9/m
12,603
420.3/m
4
-
-
-
3
Mordekaiser
1T
0B
100%
2.60:1
8 / 5 / 5 (43%)
5.9
5.0
48
: 52
0%
773/m
23.5%
14
0 (8/1)
126
5.3/m
8,739
364.4/m
1
-
-
-
4
Twisted Fate
0T
1B
0%
7.00:1
3 / 1 / 4 (78%)
5.4
5.0
52
: 48
100%
577.8/m
28.6%
8
2 (3/2)
138
8.3/m
7,698
462.8/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo