Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Soon
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
U
Xếp hạng skin
N
Chế độ chơi
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
31
我爱我的女朋友
#ZHANI
EUNE
Thang Xếp Hạng
578,109
(top 41.8%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 3 tháng trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
9T
0B
100%
5.89:1
18.4 / 4.1 / 5.8 (59%)
8.9
1.9
70
: 30
100%
1258.2/m
33%
17
2 (3/2)
190
7/m
15,780
581.6/m
33
6
1
-
1
Master Yi
7T
0B
100%
5.36:1
19.1 / 4.7 / 6.1 (60%)
9.2
1.7
68
: 32
100%
1363.2/m
33.6%
16
1 (3/2)
176
6.7/m
15,670
599.2/m
28
5
1
-
vs
Shaco
1T
0B
100%
3.86:1
22.0 / 7.0 / 5.0
9.8
1.0
66
: 34
100%
1444.5/m
43.8%
15
1 (3/2)
205
7.3/m
16,611
591.8/m
4
2
-
-
vs
Xin Zhao
1T
0B
100%
10.00:1
13.0 / 2.0 / 7.0
10
1.0
83
: 17
100%
1083.9/m
35.8%
5
0 (3/0)
94
5.8/m
10,153
628/m
2
-
-
-
vs
Nidalee
1T
0B
100%
23.00:1
15.0 / 1.0 / 8.0
9.9
2.0
70
: 30
100%
964.1/m
21.4%
17
1 (3/3)
200
8.4/m
14,151
592.5/m
2
1
1
-
vs
Viego
1T
0B
100%
2.11:1
12.0 / 9.0 / 7.0
6
4.0
53
: 47
100%
809.3/m
22.7%
21
1 (2/2)
139
4.7/m
12,896
438.6/m
2
-
-
-
vs
Fiddlesticks
1T
0B
100%
10.00:1
17.0 / 2.0 / 3.0
9.2
2.0
81
: 19
100%
1151.4/m
26.9%
15
2 (2/3)
169
7.1/m
13,611
571.5/m
4
-
-
-
Xem thêm
vs
Shaco
1T
0B
100%
3.86:1
22.0 / 7.0 / 5.0
9.8
1.0
66
: 34
100%
1444.5/m
43.8%
15
1 (3/2)
205
7.3/m
16,611
591.8/m
4
2
-
-
vs
Xin Zhao
1T
0B
100%
10.00:1
13.0 / 2.0 / 7.0
10
1.0
83
: 17
100%
1083.9/m
35.8%
5
0 (3/0)
94
5.8/m
10,153
628/m
2
-
-
-
vs
Nidalee
1T
0B
100%
23.00:1
15.0 / 1.0 / 8.0
9.9
2.0
70
: 30
100%
964.1/m
21.4%
17
1 (3/3)
200
8.4/m
14,151
592.5/m
2
1
1
-
vs
Viego
1T
0B
100%
2.11:1
12.0 / 9.0 / 7.0
6
4.0
53
: 47
100%
809.3/m
22.7%
21
1 (2/2)
139
4.7/m
12,896
438.6/m
2
-
-
-
vs
Fiddlesticks
1T
0B
100%
10.00:1
17.0 / 2.0 / 3.0
9.2
2.0
81
: 19
100%
1151.4/m
26.9%
15
2 (2/3)
169
7.1/m
13,611
571.5/m
4
-
-
-
Xem thêm
2
Kha'Zix
1T
0B
100%
4.67:1
7 / 3 / 7 (44%)
6
4.0
65
: 35
100%
545.4/m
18.4%
25
5 (5/2)
263
7.5/m
15,069
428.9/m
-
-
-
-
3
Ekko
1T
0B
100%
27.00:1
25 / 1 / 2 (69%)
10
1.0
83
: 17
100%
1482.3/m
42.8%
18
3 (5/0)
215
8.3/m
17,261
663.9/m
5
1
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo