Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
600
Dourad0
#br1
BR
Xếp Hạng
526,194
(top 40.98%)
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 5 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
15T
22B
41%
2.19:1
9.3 / 6.7 / 5.4 (46%)
5
5.6
50
: 50
54%
819.4/m
22.8%
15
0 (8/2)
211
6.8/m
14,084
451.4/m
44
5
-
-
1
Varus
8T
13B
38%
2.60:1
11.4 / 6.5 / 5.5 (47%)
5.5
4.8
53
: 47
62%
910.7/m
25%
16
0 (8/2)
215
6.8/m
14,812
468.9/m
33
3
-
-
vs
Caitlyn
1T
3B
25%
2.07:1
12.3 / 7.5 / 3.3
4.9
5.0
55
: 45
75%
771.6/m
28%
12
0 (7/2)
194
6.8/m
13,776
483.2/m
4
1
-
-
vs
Kai'Sa
2T
1B
67%
2.43:1
6.0 / 4.7 / 5.3
5.6
5.7
50
: 50
33%
606.8/m
18.8%
10
0 (7/1)
177
6.4/m
11,171
403.4/m
2
-
-
-
vs
Lucian
1T
2B
33%
1.85:1
7.7 / 6.7 / 4.7
4.3
5.7
51
: 49
67%
757.6/m
22.4%
14
0 (7/2)
191
6.6/m
12,362
427.4/m
5
-
-
-
vs
Smolder
1T
1B
50%
2.31:1
12.5 / 8.0 / 6.0
5.8
5.5
46
: 54
50%
963.4/m
25.8%
25
1 (11/5)
206
6.5/m
15,118
479.2/m
6
1
-
-
vs
Viktor
1T
0B
100%
4.60:1
14.0 / 5.0 / 9.0
6.4
2.0
63
: 37
100%
1363.7/m
27.4%
26
0 (12/4)
284
7.2/m
19,099
482.5/m
3
1
-
-
Xem thêm
vs
Caitlyn
1T
3B
25%
2.07:1
12.3 / 7.5 / 3.3
4.9
5.0
55
: 45
75%
771.6/m
28%
12
0 (7/2)
194
6.8/m
13,776
483.2/m
4
1
-
-
vs
Kai'Sa
2T
1B
67%
2.43:1
6.0 / 4.7 / 5.3
5.6
5.7
50
: 50
33%
606.8/m
18.8%
10
0 (7/1)
177
6.4/m
11,171
403.4/m
2
-
-
-
vs
Lucian
1T
2B
33%
1.85:1
7.7 / 6.7 / 4.7
4.3
5.7
51
: 49
67%
757.6/m
22.4%
14
0 (7/2)
191
6.6/m
12,362
427.4/m
5
-
-
-
vs
Smolder
1T
1B
50%
2.31:1
12.5 / 8.0 / 6.0
5.8
5.5
46
: 54
50%
963.4/m
25.8%
25
1 (11/5)
206
6.5/m
15,118
479.2/m
6
1
-
-
vs
Viktor
1T
0B
100%
4.60:1
14.0 / 5.0 / 9.0
6.4
2.0
63
: 37
100%
1363.7/m
27.4%
26
0 (12/4)
284
7.2/m
19,099
482.5/m
3
1
-
-
Xem thêm
2
Vayne
5T
3B
63%
1.80:1
6.6 / 7 / 6 (45%)
4.8
6.8
37
: 63
13%
787.4/m
22.3%
15
0 (8/2)
203
6.5/m
13,386
429.9/m
8
1
-
-
3
Caitlyn
1T
5B
17%
1.36:1
6.5 / 7.8 / 4.2 (46%)
3.6
7.3
53
: 47
67%
608.6/m
18.1%
13
0 (6/2)
208
6.9/m
12,514
412.7/m
3
1
-
-
4
Draven
1T
1B
50%
2.56:1
6.5 / 4.5 / 5 (43%)
4.9
5.5
66
: 34
100%
582/m
15.5%
8
0 (6/1)
211
7/m
13,937
465.2/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo