Tên hiển thị + #NA1
Smolder

Smolder Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Long Hỏa
  • Hơi Thở Bỏng CháyQ
  • Hắt Xìii!W
  • Vỗ Cánh Tung BayE
  • MEEẸ ƠIII!R

Tất cả thông tin về Smolder đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Smolder xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.34%
  • Tỷ lệ chọn9.5%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
18.26%101,116 Trận
49.42%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Vô Cực Kiếm
3.32%18,406 Trận
53.19%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
2.01%11,137 Trận
47.8%
Ngọn Giáo Shojin
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.75%9,705 Trận
47.15%
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.75%9,687 Trận
52.76%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Huyết Kiếm
1.74%9,637 Trận
52.71%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Nỏ Thần Dominik
1.52%8,413 Trận
52.85%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
1.4%7,739 Trận
53.37%
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Ngọn Giáo Shojin
1.38%7,654 Trận
50.47%
Tam Hợp Kiếm
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
1.2%6,651 Trận
50.53%
Tam Hợp Kiếm
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đại Bác Liên Thanh
1.01%5,597 Trận
47.06%
Tam Hợp Kiếm
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.95%5,277 Trận
54.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
0.74%4,098 Trận
50.83%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
0.72%4,001 Trận
53.21%
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Huyết Kiếm
0.67%3,707 Trận
52.44%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
53.81%310,425 Trận
50.76%
Giày Khai Sáng Ionia
21.97%126,741 Trận
47.33%
Giày Thủy Ngân
10.56%60,902 Trận
51.22%
Giày Cuồng Nộ
7.21%41,618 Trận
46.77%
Giày Thép Gai
3.69%21,292 Trận
49.46%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
31.84%212,359 Trận
48.96%
Kiếm Dài
18.38%122,551 Trận
49.84%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
9.37%62,477 Trận
50.2%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
4.26%28,405 Trận
49.77%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
3.73%24,889 Trận
45.86%
Kiếm Doran
3.68%24,520 Trận
51.09%
Hồng Ngọc
2.29%15,262 Trận
47.6%
Nước Mắt Nữ Thần
2.24%14,949 Trận
50.46%
Kiếm Dài
2
2.14%14,265 Trận
52.65%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.98%13,234 Trận
48.59%
Sách Cũ
1.48%9,879 Trận
43.43%
Dao Găm
2
1.3%8,686 Trận
44.65%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
1.01%6,708 Trận
47.06%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.96%6,422 Trận
49.39%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.82%5,464 Trận
53.99%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
66.96%449,994 Trận
49.82%
Ngọn Giáo Shojin
54.3%364,906 Trận
49.88%
Đại Bác Liên Thanh
48.52%326,040 Trận
50.5%
Vô Cực Kiếm
35.55%238,897 Trận
53.93%
Nỏ Thần Dominik
26.44%177,702 Trận
54.29%
Huyết Kiếm
25.18%169,193 Trận
54.65%
Lưỡi Hái Linh Hồn
15.19%102,069 Trận
48.49%
Nỏ Tử Thủ
11.37%76,396 Trận
55.1%
Thần Kiếm Muramana
9.83%66,048 Trận
52.34%
Kiếm B.F.
9.39%63,098 Trận
51%
Súng Hải Tặc
8.92%59,946 Trận
52.59%
Mũi Tên Yun Tal
8.26%55,510 Trận
49.35%
Lời Nhắc Tử Vong
5.71%38,390 Trận
51.18%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
5.59%37,579 Trận
47.39%
Thương Phục Hận Serylda
5%33,589 Trận
52.79%
Giáp Thiên Thần
3.86%25,959 Trận
58.75%
Áo Choàng Bóng Tối
2.97%19,960 Trận
54.18%
Trái Tim Khổng Thần
2.61%17,529 Trận
46.4%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.26%15,180 Trận
54.68%
Chùy Gai Malmortius
1.97%13,226 Trận
52.6%
Gươm Đồ Tể
1.44%9,663 Trận
34.44%
Đao Thủy Ngân
1.33%8,936 Trận
53.93%
Gươm Suy Vong
1.27%8,558 Trận
47.17%
Dao Hung Tàn
1.22%8,177 Trận
46.61%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.16%7,766 Trận
50.86%
Găng Tay Băng Giá
1.14%7,694 Trận
47.57%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.13%7,600 Trận
44.12%
Súng Lục Luden
1.09%7,325 Trận
43.33%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.08%7,247 Trận
48.6%
Nước Mắt Nữ Thần
1.04%6,999 Trận
41.65%