Tên game + #NA1
Master Yi

Master Yi Build & Runes

  • Chém Đôi
  • Tuyệt Kỹ AlphaQ
  • ThiềnW
  • Võ Thuật WujuE
  • Chiến Binh Sơn CướcR

Tìm mẹo Master Yi tại đây. Tìm hiểu về build Master Yi , runes, items và skills trong Patch 15.16 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.55%
  • Tỷ lệ chọn8.24%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
11.04%47,575 Trận
57.16%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
10.71%46,129 Trận
58.95%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cuồng Đao Guinsoo
6.05%26,075 Trận
56.67%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
5.2%22,383 Trận
58.23%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
3.42%14,739 Trận
55.31%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
2.2%9,469 Trận
56.94%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
2.17%9,348 Trận
60.29%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
1.62%6,961 Trận
60.51%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.5%6,465 Trận
57.28%
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
1.26%5,438 Trận
54.01%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
0.98%4,214 Trận
57.07%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Rìu Đại Mãng Xà
0.92%3,952 Trận
56.48%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
0.88%3,798 Trận
53.45%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
0.86%3,701 Trận
58.09%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
0.62%2,667 Trận
55.04%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
83.93%440,947 Trận
50.24%
Giày Thủy Ngân
9.78%51,365 Trận
50.6%
Giày Thép Gai
5.15%27,056 Trận
47.36%
Giày Bạc
0.76%3,994 Trận
51.05%
Giày Đồng Bộ
0.26%1,343 Trận
50.48%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
31.3%180,982 Trận
48.32%
Kiếm Dài
13.33%77,082 Trận
47.72%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
6.98%40,339 Trận
48.53%
Dao Găm
2
5.07%29,286 Trận
50.09%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
3.67%21,219 Trận
50.62%
Kiếm Doran
3.35%19,341 Trận
48.01%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
3.2%18,520 Trận
49.68%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2.35%13,591 Trận
51.83%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.24%12,967 Trận
54.62%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.98%11,471 Trận
52.65%
Linh Hồn Phong Hồ
1.84%10,654 Trận
50.85%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
1.8%10,430 Trận
51.91%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.64%9,498 Trận
46.72%
Kiếm Dài
2
1.36%7,836 Trận
51.06%
Khiên Doran
Bình Máu
0.93%5,398 Trận
45.92%
Trang Bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
82.11%476,921 Trận
50.98%
Cuồng Đao Guinsoo
51.57%299,574 Trận
55.25%
Móc Diệt Thủy Quái
46.73%271,431 Trận
55.3%
Đao Tím
37.22%216,171 Trận
55.24%
Súng Hải Tặc
17.8%103,421 Trận
51.93%
Vô Cực Kiếm
12.69%73,700 Trận
54.62%
Cung Chạng Vạng
11.14%64,729 Trận
59.84%
Rìu Đại Mãng Xà
8.85%51,418 Trận
55.91%
Vũ Điệu Tử Thần
8.44%49,001 Trận
56.46%
Mũi Tên Yun Tal
7.59%44,077 Trận
53.66%
Đao Chớp Navori
5.72%33,248 Trận
53.47%
Rìu Mãng Xà
4.27%24,786 Trận
53.04%
Huyết Kiếm
3.88%22,546 Trận
58.11%
Rìu Tiamat
3.74%21,747 Trận
51.56%
Kiếm B.F.
3.59%20,877 Trận
52.11%
Ma Vũ Song Kiếm
3.14%18,230 Trận
54.67%
Nỏ Thần Dominik
3.12%18,104 Trận
57.84%
Dao Hung Tàn
2.55%14,786 Trận
46.23%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
2.27%13,207 Trận
56.93%
Đao Thủy Ngân
1.8%10,457 Trận
56.26%
Búa Tiến Công
1.76%10,232 Trận
54.18%
Lời Nhắc Tử Vong
1.68%9,779 Trận
52.72%
Trái Tim Khổng Thần
1.67%9,682 Trận
45.79%
Áo Choàng Bóng Tối
1.49%8,680 Trận
53.41%
Nỏ Tử Thủ
1.35%7,852 Trận
58.38%
Kiếm Ma Youmuu
1.27%7,352 Trận
49.36%
Giáp Thiên Thần
1.12%6,505 Trận
63.07%
Gươm Đồ Tể
1.04%6,044 Trận
34.86%
Chùy Gai Malmortius
0.94%5,459 Trận
54.97%
Khiên Băng Randuin
0.87%5,041 Trận
48.92%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo