Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về ARAM Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.58%
  • Tỷ lệ chọn1.64%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
12.76%2,686 Trận
55.92%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
4.47%941 Trận
55.37%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
3.77%793 Trận
55.11%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
2.69%567 Trận
58.38%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
2.19%462 Trận
58.87%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.74%366 Trận
56.56%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.51%318 Trận
53.77%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
1.42%299 Trận
55.18%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Gai
0.97%205 Trận
55.12%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
0.92%193 Trận
53.37%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
0.88%185 Trận
50.81%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Tam Hợp Kiếm
0.8%168 Trận
58.93%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
0.74%156 Trận
59.62%
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.73%153 Trận
51.63%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
0.67%141 Trận
53.9%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.42%16,386 Trận
55.78%
Giày Thép Gai
22.78%5,619 Trận
54.35%
Giày Khai Sáng Ionia
7.4%1,825 Trận
47.73%
Giày Pháp Sư
1.75%431 Trận
49.88%
Giày Bạc
1.54%380 Trận
55%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
33.09%9,185 Trận
56.7%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
8.43%2,340 Trận
50.98%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
4.89%1,357 Trận
57.7%
Giày
Búa Chiến Caulfield
3.84%1,067 Trận
50.61%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
2.71%751 Trận
57.52%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.3%638 Trận
50.16%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.84%511 Trận
56.75%
Giày
Búa Gỗ
1.51%418 Trận
52.15%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
1.25%348 Trận
57.18%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.19%329 Trận
56.23%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.16%322 Trận
50.62%
Bí Chương Thất Truyền
1.12%312 Trận
48.4%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
1.04%289 Trận
45.33%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
0.86%240 Trận
56.25%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.8%221 Trận
55.2%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
67.31%19,049 Trận
56.04%
Giáp Tâm Linh
40.09%11,347 Trận
55.41%
Găng Tay Băng Giá
36.71%10,388 Trận
56.65%
Tam Hợp Kiếm
27.03%7,649 Trận
54.75%
Trái Tim Khổng Thần
23.02%6,516 Trận
55.95%
Giáp Gai
20.61%5,834 Trận
49.47%
Nguyệt Đao
14.34%4,059 Trận
50.51%
Áo Choàng Diệt Vong
12.26%3,469 Trận
52.81%
Thương Phục Hận Serylda
11.17%3,162 Trận
48.26%
Nước Mắt Nữ Thần
8.4%2,378 Trận
55.97%
Áo Choàng Gai
8.17%2,311 Trận
55.82%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
7.96%2,252 Trận
52.04%
Thần Kiếm Muramana
7.37%2,086 Trận
49.57%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
5.99%1,695 Trận
59%
Ngọn Giáo Shojin
4.43%1,255 Trận
53.78%
Đuốc Lửa Đen
3.31%938 Trận
49.15%
Rìu Đen
2.8%793 Trận
53.34%
Giáp Máu Warmog
2.71%767 Trận
55.41%
Khiên Băng Randuin
2.55%722 Trận
49.72%
Súng Hải Tặc
2.52%713 Trận
42.92%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.84%520 Trận
39.81%
Móng Vuốt Sterak
1.79%508 Trận
52.76%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.77%502 Trận
55.38%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.76%498 Trận
50%
Vũ Điệu Tử Thần
1.75%494 Trận
55.26%
Tim Băng
1.63%460 Trận
49.13%
Trượng Pha Lê Rylai
1.56%441 Trận
50.79%
Rìu Đại Mãng Xà
1.43%405 Trận
47.16%
Giáp Thiên Nhiên
1.29%366 Trận
56.28%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.23%347 Trận
52.45%