Tên hiển thị + #NA1
Yasuo

YasuoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đạo Của Lãng Khách
  • Bão KiếmQ
  • Tường GióW
  • Quét KiếmE
  • Trăng TrốiR

Tất cả thông tin về ARAM Yasuo đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yasuo xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.04%
  • Tỷ lệ chọn10.16%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
35.38%1,219 Trận
57.51%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
9.49%327 Trận
61.77%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Đao Tím
3.95%136 Trận
60.29%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
3.72%128 Trận
61.72%
Móc Diệt Thủy Quái
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
2.67%92 Trận
50%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Găng Tay Băng Giá
1.68%58 Trận
58.62%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
1.25%43 Trận
55.81%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.19%41 Trận
73.17%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.16%40 Trận
50%
Gươm Suy Vong
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.04%36 Trận
55.56%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Gươm Suy Vong
0.96%33 Trận
42.42%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Lời Nhắc Tử Vong
0.87%30 Trận
53.33%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
0.84%29 Trận
55.17%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Vũ Điệu Tử Thần
0.84%29 Trận
51.72%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
0.78%27 Trận
55.56%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
87.48%3,716 Trận
54.71%
Giày Thủy Ngân
10.17%432 Trận
53.47%
Giày Thép Gai
2.14%91 Trận
48.35%
Giày Bạc
0.09%4 Trận
0%
Giày Pháp Sư
0.09%4 Trận
25%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
47.66%2,096 Trận
53.86%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
6.71%295 Trận
52.2%
Dao Găm
Cung Gỗ
Giày Cuồng Nộ
3.57%157 Trận
59.87%
Dao Găm
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
3.43%151 Trận
63.58%
Kiếm Dài
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
2.66%117 Trận
51.28%
Kiếm B.F.
2.61%115 Trận
49.57%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.84%81 Trận
55.56%
Giày
Kiếm Dài
Cung Gỗ
1.8%79 Trận
56.96%
Dao Găm
2
Huyết Trượng
1.43%63 Trận
57.14%
Dao Găm
Huyết Trượng
1.14%50 Trận
58%
Dao Găm
2
Giày Cuồng Nộ
1.11%49 Trận
48.98%
Dao Găm
Búa Vệ Quân
1%44 Trận
52.27%
Thuốc Tái Sử Dụng
Giày Cuồng Nộ
0.86%38 Trận
63.16%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.73%32 Trận
56.25%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.64%28 Trận
60.71%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
77.59%3,449 Trận
54.86%
Vô Cực Kiếm
66.48%2,955 Trận
56.51%
Nỏ Tử Thủ
66.1%2,938 Trận
56.23%
Mũi Tên Yun Tal
15.97%710 Trận
53.38%
Đao Tím
15.73%699 Trận
54.94%
Huyết Kiếm
14.29%635 Trận
59.37%
Vũ Điệu Tử Thần
13.57%603 Trận
59.87%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
13.14%584 Trận
53.6%
Kiếm B.F.
12.26%545 Trận
56.15%
Móc Diệt Thủy Quái
9.27%412 Trận
51.7%
Trái Tim Khổng Thần
5.92%263 Trận
50.57%
Lời Nhắc Tử Vong
5.08%226 Trận
56.64%
Ma Vũ Song Kiếm
4.61%205 Trận
54.63%
Găng Tay Băng Giá
3.49%155 Trận
54.19%
Đao Thủy Ngân
2.79%124 Trận
57.26%
Chùy Phản Kích
2.68%119 Trận
55.46%
Đao Chớp Navori
2.43%108 Trận
51.85%
Khiên Băng Randuin
2.41%107 Trận
51.4%
Gươm Đồ Tể
2.16%96 Trận
36.46%
Nỏ Thần Dominik
2.07%92 Trận
57.61%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.28%57 Trận
64.91%
Chùy Gai Malmortius
0.94%42 Trận
50%
Dao Điện Statikk
0.74%33 Trận
57.58%
Giáp Thiên Nhiên
0.74%33 Trận
69.7%
Giáp Tâm Linh
0.67%30 Trận
56.67%
Áo Choàng Diệt Vong
0.61%27 Trận
59.26%
Giáp Máu Warmog
0.58%26 Trận
50%
Móng Vuốt Sterak
0.47%21 Trận
61.9%
Súng Hải Tặc
0.45%20 Trận
40%
Giáo Thiên Ly
0.38%17 Trận
52.94%