Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tất cả thông tin về ARAM Xin Zhao đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Xin Zhao xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.03%
  • Tỷ lệ chọn3.65%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
13.65%865 Trận
56.3%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.65%231 Trận
52.81%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
3.41%216 Trận
53.7%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
3.27%207 Trận
55.56%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
2.08%132 Trận
46.97%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong
1.93%122 Trận
44.26%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
1.74%110 Trận
43.64%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
1.67%106 Trận
55.66%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.39%88 Trận
65.91%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.37%87 Trận
55.17%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.28%81 Trận
46.91%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.2%76 Trận
57.89%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.17%74 Trận
45.95%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.15%73 Trận
61.64%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.15%73 Trận
57.53%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
63.17%4,038 Trận
50.3%
Giày Thép Gai
30.63%1,958 Trận
52.55%
Giày Cuồng Nộ
4.58%293 Trận
47.78%
Giày Khai Sáng Ionia
0.8%51 Trận
52.94%
Giày Bạc
0.75%48 Trận
41.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
34.78%2,549 Trận
52.1%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
19.42%1,423 Trận
49.12%
Giày
Búa Chiến Caulfield
4.98%365 Trận
44.38%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
2.51%184 Trận
48.37%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.16%158 Trận
51.9%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
2.02%148 Trận
62.84%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.6%117 Trận
41.88%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.21%89 Trận
56.18%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
1.11%81 Trận
49.38%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.94%69 Trận
60.87%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.86%63 Trận
53.97%
Rìu Tiamat
0.76%56 Trận
53.57%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.75%55 Trận
45.45%
Mũi Khoan
0.74%54 Trận
48.15%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.67%49 Trận
48.98%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
71.08%5,220 Trận
52.8%
Nguyệt Đao
61.41%4,510 Trận
50.75%
Vũ Điệu Tử Thần
45.13%3,314 Trận
53.92%
Gươm Suy Vong
35.39%2,599 Trận
49.56%
Móng Vuốt Sterak
20.14%1,479 Trận
54.09%
Đao Tím
15.89%1,167 Trận
50.99%
Trái Tim Khổng Thần
14.27%1,048 Trận
46.85%
Rìu Đen
13.75%1,010 Trận
49.9%
Giáp Tâm Linh
10.85%797 Trận
53.07%
Rìu Đại Mãng Xà
10.63%781 Trận
51.09%
Súng Hải Tặc
7.01%515 Trận
43.69%
Chùy Gai Malmortius
6.96%511 Trận
52.05%
Giáp Gai
3.62%266 Trận
44.36%
Rìu Tiamat
3.23%237 Trận
51.48%
Rìu Mãng Xà
2.89%212 Trận
49.06%
Tam Hợp Kiếm
2.7%198 Trận
54.55%
Áo Choàng Diệt Vong
2.26%166 Trận
48.8%
Chùy Phản Kích
1.96%144 Trận
48.61%
Gươm Đồ Tể
1.58%116 Trận
41.38%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.55%114 Trận
38.6%
Vô Cực Kiếm
1.55%114 Trận
40.35%
Kiếm Ác Xà
1.31%96 Trận
45.83%
Khiên Băng Randuin
1.31%96 Trận
52.08%
Nước Mắt Nữ Thần
1.27%93 Trận
47.31%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.2%88 Trận
43.18%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.16%85 Trận
50.59%
Áo Choàng Gai
1.14%84 Trận
48.81%
Mãng Xà Kích
1.14%84 Trận
45.24%
Móc Diệt Thủy Quái
1.13%83 Trận
37.35%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.99%73 Trận
52.05%