Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tất cả thông tin về ARAM Xin Zhao đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Xin Zhao xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.99%
  • Tỷ lệ chọn3.89%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
20.69%47,727 Trận
55.7%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.1%11,757 Trận
52.62%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.88%8,955 Trận
55.27%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.46%5,685 Trận
55.44%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
2.2%5,074 Trận
51.24%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.17%5,014 Trận
55.68%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.95%4,500 Trận
56.51%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.8%4,162 Trận
53.6%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.68%3,884 Trận
55.74%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.47%3,394 Trận
51.09%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.33%3,058 Trận
55.62%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.2%2,765 Trận
53.45%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.02%2,356 Trận
48.34%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.01%2,327 Trận
52.47%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Đao Tím
0.93%2,155 Trận
54.11%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.74%176,029 Trận
51.3%
Giày Thép Gai
27.64%70,773 Trận
52.7%
Giày Cuồng Nộ
2.5%6,394 Trận
45.81%
Giày Bạc
0.55%1,410 Trận
48.94%
Giày Khai Sáng Ionia
0.52%1,338 Trận
46.86%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
38.68%109,054 Trận
52.1%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
14.75%41,593 Trận
49.59%
Giày
Búa Chiến Caulfield
3.69%10,390 Trận
48.17%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.54%9,980 Trận
52.9%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
3.21%9,047 Trận
53.59%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.09%5,893 Trận
48.79%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.7%4,794 Trận
49.96%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.43%4,043 Trận
55.08%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.15%3,245 Trận
52.14%
Mũi Khoan
1.01%2,860 Trận
53.11%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1%2,808 Trận
49%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.96%2,693 Trận
53.51%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.65%1,832 Trận
54.26%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Búa Chiến Caulfield
0.56%1,574 Trận
59.97%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
0.53%1,507 Trận
49.44%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
82.8%234,341 Trận
52.45%
Nguyệt Đao
57.63%163,101 Trận
51.62%
Vũ Điệu Tử Thần
47.68%134,946 Trận
54.59%
Móng Vuốt Sterak
24.32%68,824 Trận
53.28%
Gươm Suy Vong
20.93%59,251 Trận
50.65%
Rìu Đen
13.36%37,804 Trận
52.84%
Đao Tím
11.85%33,541 Trận
52.02%
Trái Tim Khổng Thần
10.84%30,677 Trận
48.28%
Giáp Tâm Linh
10.13%28,664 Trận
54.18%
Rìu Đại Mãng Xà
8.77%24,812 Trận
54.26%
Chùy Gai Malmortius
7.13%20,179 Trận
54.57%
Súng Hải Tặc
5.14%14,538 Trận
44.08%
Giáp Gai
3.18%8,994 Trận
45.56%
Rìu Tiamat
2.76%7,819 Trận
54.99%
Khiên Băng Randuin
2.46%6,955 Trận
49.79%
Áo Choàng Diệt Vong
2.37%6,699 Trận
48.78%
Tam Hợp Kiếm
2.25%6,356 Trận
50.57%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.89%5,338 Trận
46.4%
Vô Cực Kiếm
1.54%4,355 Trận
45.74%
Rìu Mãng Xà
1.53%4,334 Trận
52.63%
Áo Choàng Gai
1.49%4,210 Trận
44.61%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.43%4,037 Trận
48.2%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.33%3,754 Trận
51.73%
Chùy Phản Kích
1.29%3,641 Trận
51.36%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.26%3,579 Trận
55.85%
Gươm Đồ Tể
1.24%3,522 Trận
43.13%
Nỏ Thần Dominik
1%2,817 Trận
45.94%
Kiếm Ác Xà
0.94%2,662 Trận
45.45%
Ngọn Giáo Shojin
0.93%2,637 Trận
53.7%
Giáp Máu Warmog
0.91%2,563 Trận
50.41%