Tên hiển thị + #NA1
Viego

ViegoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thống Trị Tối Cao
  • Lưỡi Gươm Suy VongQ
  • Móng Vuốt Hắc ÁmW
  • Lãnh Thổ Sương ĐenE
  • Tuyệt MệnhR

Tất cả thông tin về ARAM Viego đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Viego xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.66%
  • Tỷ lệ chọn5.76%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Vũ Điệu Tử Thần
19.04%70,855 Trận
51.16%
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Đao Tím
5.01%18,659 Trận
50.79%
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
4.58%17,049 Trận
50.27%
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Móng Vuốt Sterak
3.33%12,376 Trận
50.31%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
3.03%11,285 Trận
51.91%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
1.78%6,626 Trận
52.01%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.74%6,459 Trận
51.76%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
1.67%6,233 Trận
50.39%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong
1.6%5,938 Trận
49.38%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.55%5,779 Trận
51.95%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.52%5,639 Trận
52.39%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
1.38%5,127 Trận
51.06%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.33%4,954 Trận
50.38%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Gươm Suy Vong
1.3%4,820 Trận
50.56%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
1.3%4,828 Trận
48.84%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
74.18%299,544 Trận
48.36%
Giày Thép Gai
22.48%90,788 Trận
50%
Giày Cuồng Nộ
2.23%8,999 Trận
48.57%
Giày Bạc
0.54%2,177 Trận
51.08%
Giày Khai Sáng Ionia
0.52%2,080 Trận
46.01%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
33.76%153,277 Trận
48.64%
Giày
Búa Gỗ
8.66%39,321 Trận
47.32%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
6.33%28,757 Trận
47.16%
Giày
Dao Hung Tàn
3.41%15,496 Trận
48.17%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
2.2%9,998 Trận
48.66%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
2.18%9,920 Trận
50.89%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.96%8,881 Trận
47.07%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.96%8,901 Trận
49.7%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.84%8,334 Trận
48.38%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.58%7,178 Trận
48.77%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.3%5,915 Trận
48.98%
Dao Hung Tàn
1.2%5,462 Trận
47.25%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.16%5,247 Trận
48.89%
Dao Găm
Huyết Trượng
0.94%4,271 Trận
47.74%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.91%4,130 Trận
52.78%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
67.87%309,320 Trận
49.19%
Gươm Suy Vong
53.22%242,579 Trận
49.37%
Vũ Điệu Tử Thần
42.08%191,806 Trận
50.99%
Súng Hải Tặc
35.83%163,322 Trận
48.91%
Tam Hợp Kiếm
30.13%137,308 Trận
49.36%
Nỏ Tử Thủ
19.94%90,889 Trận
50.59%
Móng Vuốt Sterak
16.91%77,084 Trận
50.61%
Đao Tím
15.86%72,300 Trận
51.16%
Vô Cực Kiếm
15.13%68,951 Trận
51.91%
Móc Diệt Thủy Quái
10.37%47,258 Trận
49.61%
Nỏ Thần Dominik
10.01%45,623 Trận
53.35%
Chùy Gai Malmortius
4.83%21,992 Trận
52%
Giáp Tâm Linh
3.08%14,050 Trận
52.01%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.56%11,646 Trận
50.42%
Lời Nhắc Tử Vong
2.42%11,011 Trận
49.83%
Kiếm B.F.
2.39%10,892 Trận
53.11%
Dao Hung Tàn
2.15%9,818 Trận
48.23%
Gươm Đồ Tể
1.36%6,219 Trận
40.02%
Rìu Đen
1.25%5,709 Trận
46.14%
Trái Tim Khổng Thần
1.23%5,610 Trận
48.52%
Khiên Băng Randuin
1.19%5,438 Trận
47.59%
Kiếm Ác Xà
1.08%4,927 Trận
45.73%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.88%4,023 Trận
55.31%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.86%3,901 Trận
48.83%
Rìu Đại Mãng Xà
0.8%3,630 Trận
51.05%
Nguyệt Đao
0.74%3,359 Trận
49.21%
Đao Thủy Ngân
0.71%3,227 Trận
50.95%
Huyết Kiếm
0.69%3,140 Trận
51.05%
Giáp Gai
0.56%2,540 Trận
42.99%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.49%2,236 Trận
41.64%