Tên game + #NA1
Tristana

TristanaARAM Build & Runes

  • Ngắm Bắn
  • Súng Liên ThanhQ
  • Phóng Nhảy Tên LửaW
  • Bọc Thuốc SúngE
  • Đại Bác Đẩy LùiR

Tìm mẹo Tristana ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Tristana ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.93%
  • Tỷ lệ chọn8.63%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
17.96%101,333 Trận
51.99%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
9.21%51,955 Trận
54.91%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.89%21,942 Trận
54.38%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.24%18,281 Trận
54.26%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
2.75%15,514 Trận
46.82%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
2.23%12,582 Trận
49.63%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
1.89%10,683 Trận
52.45%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.72%9,731 Trận
48.44%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Lời Nhắc Tử Vong
1.72%9,719 Trận
47.12%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.71%9,661 Trận
53.48%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
1.56%8,803 Trận
53.41%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.48%8,334 Trận
54.68%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.41%7,941 Trận
50.62%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.1%6,206 Trận
55.33%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Huyết Kiếm
0.96%5,435 Trận
49.64%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
93.23%554,501 Trận
49.86%
Giày Thủy Ngân
5.54%32,972 Trận
49.19%
Giày Thép Gai
0.84%4,984 Trận
54.15%
Giày Bạc
0.26%1,527 Trận
49.84%
Giày Khai Sáng Ionia
0.07%411 Trận
41.12%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
37.07%243,030 Trận
49.9%
Kiếm B.F.
13.49%88,447 Trận
51.07%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
10.32%67,665 Trận
50.36%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
6.24%40,941 Trận
47.38%
Giày
Dao Hung Tàn
1.67%10,923 Trận
49.1%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.54%10,071 Trận
49.79%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.29%8,487 Trận
48.96%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.08%7,111 Trận
51.17%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.06%6,961 Trận
51.93%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.94%6,181 Trận
51.76%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.88%5,764 Trận
51.04%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.83%5,423 Trận
53.29%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.81%5,290 Trận
51.38%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.78%5,127 Trận
51.24%
Kiếm Dài
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.73%4,818 Trận
49.02%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
67.53%445,539 Trận
50.39%
Vô Cực Kiếm
66.66%439,746 Trận
52.78%
Đao Chớp Navori
52.78%348,225 Trận
50.62%
Súng Hải Tặc
33.04%217,956 Trận
50.13%
Nỏ Thần Dominik
32.24%212,700 Trận
52.47%
Huyết Kiếm
23.58%155,573 Trận
54.42%
Gươm Suy Vong
21.42%141,284 Trận
53.49%
Dao Điện Statikk
13.13%86,642 Trận
51.37%
Đại Bác Liên Thanh
11.73%77,384 Trận
48.38%
Lời Nhắc Tử Vong
11.63%76,745 Trận
51.76%
Kiếm B.F.
11.31%74,619 Trận
50.67%
Móc Diệt Thủy Quái
11.22%74,037 Trận
51.88%
Ma Vũ Song Kiếm
4.14%27,283 Trận
53.6%
Nỏ Tử Thủ
3.59%23,657 Trận
53.01%
Gươm Đồ Tể
3.35%22,109 Trận
44.1%
Cuồng Cung Runaan
2.1%13,886 Trận
53.47%
Dao Hung Tàn
1.85%12,188 Trận
47.23%
Đao Tím
1.78%11,738 Trận
50.38%
Đao Thủy Ngân
1.49%9,806 Trận
53.51%
Chùy Gai Malmortius
1.29%8,491 Trận
52.57%
Kiếm Ác Xà
0.54%3,550 Trận
48.99%
Cuồng Đao Guinsoo
0.46%3,036 Trận
52.24%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.42%2,752 Trận
54%
Nước Mắt Nữ Thần
0.34%2,226 Trận
43.76%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.3%1,954 Trận
50.67%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.3%1,958 Trận
48.42%
Cung Chạng Vạng
0.29%1,918 Trận
54.54%
Áo Choàng Bóng Tối
0.27%1,789 Trận
53.94%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.26%1,708 Trận
52.69%
Trái Tim Khổng Thần
0.21%1,382 Trận
40.74%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo