Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.76%
  • Tỷ lệ chọn10.59%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.61%34,835 Trận
51.39%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
5.36%13,719 Trận
53.99%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.46%8,848 Trận
50.16%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.58%6,611 Trận
52.61%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.36%6,046 Trận
54.23%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.97%5,044 Trận
47.84%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.83%4,672 Trận
54.62%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.55%3,956 Trận
54.78%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.47%3,767 Trận
56.54%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.44%3,677 Trận
54.36%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.4%3,580 Trận
48.24%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.35%3,448 Trận
50.35%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
1.35%3,446 Trận
54.56%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.33%3,413 Trận
53.82%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.2%3,079 Trận
56.48%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.94%207,751 Trận
52.21%
Giày Thép Gai
21.77%65,620 Trận
52.06%
Giày Khai Sáng Ionia
5.56%16,744 Trận
54.05%
Giày Cuồng Nộ
2.14%6,455 Trận
35.93%
Giày Bạc
1.06%3,201 Trận
51.08%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.52%115,453 Trận
51.01%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.26%40,984 Trận
51.93%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.38%34,713 Trận
52.55%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
9.15%30,594 Trận
54.39%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.17%20,644 Trận
52.43%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.81%9,404 Trận
57.74%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.9%3,003 Trận
54.71%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.84%2,820 Trận
53.94%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.72%2,416 Trận
51.78%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.61%2,045 Trận
51.59%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.59%1,970 Trận
56.95%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.52%1,754 Trận
51.94%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%1,610 Trận
55.28%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%1,465 Trận
53.79%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.41%1,364 Trận
56.6%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
67.31%228,456 Trận
51.19%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
52.56%178,406 Trận
53.83%
Áo Choàng Diệt Vong
49.98%169,643 Trận
52.41%
Giáp Máu Warmog
34.81%118,142 Trận
54.91%
Giáp Gai
28.44%96,528 Trận
50.73%
Vòng Sắt Cổ Tự
21.69%73,632 Trận
55.13%
Nước Mắt Nữ Thần
13.34%45,280 Trận
48.51%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.72%36,386 Trận
53.74%
Áo Choàng Gai
10.63%36,096 Trận
49.83%
Tim Băng
7.16%24,300 Trận
52.84%
Dây Chuyền Iron Solari
6.41%21,764 Trận
54.51%
Giáp Thiên Nhiên
5.89%19,995 Trận
56.53%
Giáp Tâm Linh
5.11%17,345 Trận
55.01%
Khiên Băng Randuin
3.95%13,406 Trận
52.01%
Áo Choàng Hắc Quang
2.15%7,297 Trận
55.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.73%5,864 Trận
56.31%
Khiên Thái Dương
1.48%5,020 Trận
50.46%
Vô Cực Kiếm
1.46%4,964 Trận
34.93%
Băng Giáp
1.39%4,712 Trận
39.66%
Đại Bác Liên Thanh
1.38%4,672 Trận
35.27%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.31%4,431 Trận
54.71%
Súng Hải Tặc
1.14%3,882 Trận
33.13%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.06%3,604 Trận
56.69%
Dao Điện Statikk
0.92%3,138 Trận
38.4%
Gươm Suy Vong
0.85%2,901 Trận
41.33%
Rìu Đại Mãng Xà
0.71%2,403 Trận
50.85%
Đao Tím
0.69%2,342 Trận
52.01%
Mũi Tên Yun Tal
0.64%2,189 Trận
36.87%
Móc Diệt Thủy Quái
0.55%1,860 Trận
37.74%
Súng Lục Luden
0.51%1,718 Trận
39.99%