Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.87%
  • Tỷ lệ chọn9.06%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.33%42,066 Trận
51.84%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
5.27%16,642 Trận
54.11%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.39%10,683 Trận
50.07%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.6%8,217 Trận
53.66%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.46%7,761 Trận
54.17%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.99%6,272 Trận
49.17%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.95%6,162 Trận
55.73%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.55%4,886 Trận
55.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.43%4,509 Trận
46.15%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.42%4,471 Trận
57.1%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.42%4,495 Trận
56.44%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.4%4,430 Trận
54.72%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
1.39%4,398 Trận
54.98%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.32%4,173 Trận
49.82%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.09%3,431 Trận
56.83%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.75%257,728 Trận
52.48%
Giày Thép Gai
20.85%77,025 Trận
52.04%
Giày Khai Sáng Ionia
5.61%20,742 Trận
54.66%
Giày Cuồng Nộ
2.28%8,440 Trận
35.75%
Giày Bạc
0.98%3,621 Trận
50.81%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.8%141,698 Trận
51.29%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.23%49,799 Trận
52.26%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.3%41,950 Trận
52.92%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
8.92%36,310 Trận
54.6%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.18%25,157 Trận
52.29%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.68%10,896 Trận
56.75%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.95%3,880 Trận
52.06%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.91%3,715 Trận
53.65%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.73%2,985 Trận
52.23%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.63%2,580 Trận
57.79%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.59%2,388 Trận
53.85%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.54%2,192 Trận
50.5%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.52%2,133 Trận
50.68%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.46%1,861 Trận
53.41%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.41%1,661 Trận
56.11%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
68.18%281,513 Trận
51.42%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
52.74%217,751 Trận
53.81%
Áo Choàng Diệt Vong
49.71%205,221 Trận
52.52%
Giáp Máu Warmog
35.17%145,211 Trận
54.76%
Giáp Gai
28.45%117,452 Trận
50.17%
Vòng Sắt Cổ Tự
22.34%92,256 Trận
55.17%
Nước Mắt Nữ Thần
13.36%55,140 Trận
49.06%
Áo Choàng Gai
10.65%43,975 Trận
49.55%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.55%43,565 Trận
53.53%
Tim Băng
7.24%29,880 Trận
52.16%
Dây Chuyền Iron Solari
6.45%26,626 Trận
54.65%
Giáp Thiên Nhiên
6.08%25,099 Trận
56.79%
Giáp Tâm Linh
5.27%21,777 Trận
55.26%
Khiên Băng Randuin
4.11%16,952 Trận
51.92%
Áo Choàng Hắc Quang
2.3%9,476 Trận
55.81%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.83%7,535 Trận
55.17%
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.75%7,214 Trận
57.08%
Vô Cực Kiếm
1.55%6,415 Trận
35.25%
Đại Bác Liên Thanh
1.48%6,108 Trận
35.38%
Khiên Thái Dương
1.47%6,068 Trận
50.48%
Súng Hải Tặc
1.33%5,506 Trận
33.62%
Băng Giáp
1.23%5,090 Trận
41.24%
Dao Điện Statikk
1.16%4,782 Trận
38.6%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.09%4,496 Trận
56.65%
Gươm Suy Vong
0.91%3,772 Trận
40.75%
Rìu Đại Mãng Xà
0.7%2,885 Trận
51.82%
Đao Tím
0.69%2,859 Trận
51.35%
Mũi Tên Yun Tal
0.68%2,810 Trận
35.59%
Móc Diệt Thủy Quái
0.56%2,307 Trận
38.36%
Súng Lục Luden
0.51%2,116 Trận
40.03%