Tên hiển thị + #NA1
Taric

TaricARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Can Đảm
  • Ánh Sáng Tinh TúQ
  • Pháo Đài Kiên CốW
  • Chói LóaE
  • Vũ Trụ Rạng NgờiR

Tất cả thông tin về ARAM Taric đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Taric xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.11%
  • Tỷ lệ chọn1.65%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
14.81%5,144 Trận
53.29%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Tâm Linh
5.76%2,002 Trận
54.75%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
4.16%1,444 Trận
50%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
3.69%1,283 Trận
53.23%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
3.07%1,068 Trận
56.84%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.49%865 Trận
51.1%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.38%825 Trận
54.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Tâm Linh
2.34%813 Trận
54.24%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.93%669 Trận
54.86%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.34%465 Trận
54.19%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.13%393 Trận
50.64%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.06%369 Trận
51.22%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.04%360 Trận
48.89%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
0.91%315 Trận
54.92%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Tim Băng
0.87%303 Trận
57.1%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.77%28,545 Trận
51.65%
Giày Thép Gai
24.5%10,024 Trận
53.93%
Giày Khai Sáng Ionia
4.07%1,667 Trận
55.31%
Giày Bạc
1.17%477 Trận
53.67%
Giày Cuồng Nộ
0.44%181 Trận
44.2%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
43.56%19,846 Trận
51.55%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
12.06%5,493 Trận
52.58%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.75%4,896 Trận
53.78%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
3.69%1,680 Trận
50.48%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.09%1,410 Trận
55.04%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
2.75%1,253 Trận
52.59%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.85%844 Trận
53.44%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.93%426 Trận
48.83%
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.67%304 Trận
55.26%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.64%291 Trận
45.7%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.62%284 Trận
48.24%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.57%258 Trận
48.06%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.55%249 Trận
50.2%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.51%233 Trận
53.22%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.5%228 Trận
55.7%
Trang bị
Core Items Table
Băng Giáp Vĩnh Cửu
70.12%32,395 Trận
53.51%
Trái Tim Khổng Thần
61.65%28,483 Trận
51.01%
Áo Choàng Diệt Vong
49.54%22,889 Trận
53.31%
Giáp Tâm Linh
34.13%15,767 Trận
54.69%
Giáp Gai
30.62%14,147 Trận
51.28%
Nước Mắt Nữ Thần
14.89%6,878 Trận
47.43%
Áo Choàng Gai
12.59%5,815 Trận
50.97%
Tim Băng
12.43%5,745 Trận
54.48%
Giáp Máu Warmog
10.91%5,041 Trận
51.7%
Dây Chuyền Iron Solari
7.32%3,381 Trận
54.21%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
6.35%2,935 Trận
53.39%
Găng Tay Băng Giá
5.99%2,769 Trận
56.92%
Vòng Sắt Cổ Tự
4.64%2,146 Trận
50.51%
Khiên Băng Randuin
3.49%1,612 Trận
51.24%
Lời Thề Hiệp Sĩ
2.77%1,280 Trận
56.64%
Bùa Nguyệt Thạch
2.68%1,238 Trận
56.95%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.46%1,138 Trận
55.8%
Giáp Thiên Nhiên
1.65%761 Trận
52.96%
Áo Choàng Hắc Quang
1.43%661 Trận
53.56%
Khiên Thái Dương
1.26%581 Trận
51.46%
Lư Hương Sôi Sục
1%463 Trận
59.61%
Trượng Trường Sinh
0.69%319 Trận
56.43%
Băng Giáp
0.65%300 Trận
38.33%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.63%291 Trận
55.67%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.61%281 Trận
53.74%
Rìu Đại Mãng Xà
0.56%258 Trận
53.1%
Đao Chớp Navori
0.45%209 Trận
49.28%
Vọng Âm Helia
0.44%203 Trận
55.67%
Vương Miện Shurelya
0.42%194 Trận
57.22%
Lõi Bình Minh
0.42%196 Trận
52.55%