Tên hiển thị + #NA1
Soraka

SorakaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Cứu Rỗi
  • Vẫn TinhQ
  • Tinh Tú Hộ MệnhW
  • Điểm Phân CựcE
  • Nguyện ƯớcR

Tất cả thông tin về ARAM Soraka đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Soraka xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.95%
  • Tỷ lệ chọn5.25%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
+10
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
13.82%39,144 Trận
51.7%
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
9.41%26,650 Trận
54.4%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
7.62%21,578 Trận
50.74%
Trượng Trường Sinh
Giáp Máu Warmog
Bùa Nguyệt Thạch
3.66%10,369 Trận
52.92%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Máu Warmog
3.36%9,503 Trận
51.04%
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.61%7,396 Trận
54.03%
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.4%6,803 Trận
49.01%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.34%6,631 Trận
47.35%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Máu Warmog
2.11%5,988 Trận
50.47%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lõi Bình Minh
1.35%3,835 Trận
56.45%
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
1.34%3,796 Trận
49.82%
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.29%3,653 Trận
52.2%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
1.23%3,475 Trận
55.86%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.18%3,339 Trận
49.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.17%3,316 Trận
51.51%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
84.98%231,459 Trận
51.62%
Giày Thủy Ngân
6.34%17,265 Trận
50%
Giày Pháp Sư
3.81%10,385 Trận
48.32%
Giày Bạc
3.03%8,256 Trận
52.54%
Giày Thép Gai
1.13%3,074 Trận
50.07%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
35.81%121,580 Trận
51.63%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
16.42%55,727 Trận
53.87%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Gương Thần Bandle
5.96%20,239 Trận
53.26%
Đá Vĩnh Hằng
5.93%20,116 Trận
54.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
5.77%19,598 Trận
52.86%
Hồng Ngọc
Gương Thần Bandle
3.38%11,473 Trận
52.27%
Hỏa Ngọc
Dị Vật Tai Ương
1.22%4,153 Trận
51.94%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
1.08%3,667 Trận
51.76%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
1%3,378 Trận
50.33%
Bí Chương Thất Truyền
0.86%2,912 Trận
49.45%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.82%2,772 Trận
45.17%
Gậy Bùng Nổ
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
0.75%2,545 Trận
51.51%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.64%2,173 Trận
52.23%
Bình Máu
Đá Vĩnh Hằng
0.62%2,119 Trận
53.75%
Gậy Bùng Nổ
Nước Mắt Nữ Thần
0.62%2,090 Trận
52.25%
Trang bị
Core Items Table
Bùa Nguyệt Thạch
82.62%281,894 Trận
52.34%
Giáp Máu Warmog
72.4%247,006 Trận
51%
Dây Chuyền Chuộc Tội
39.05%133,241 Trận
51.02%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
35.47%121,003 Trận
50.79%
Trượng Trường Sinh
31.57%107,702 Trận
53.26%
Nước Mắt Nữ Thần
14.93%50,955 Trận
54.04%
Lõi Bình Minh
14.32%48,864 Trận
53.59%
Giáp Tâm Linh
12.81%43,689 Trận
48.52%
Lư Hương Sôi Sục
11.2%38,198 Trận
54.08%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
6.78%23,117 Trận
51.67%
Vọng Âm Helia
5.01%17,099 Trận
51.87%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
3.91%13,348 Trận
46.81%
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.82%9,636 Trận
52.64%
Trượng Lưu Thủy
2.71%9,247 Trận
55.85%
Súng Lục Luden
2.5%8,531 Trận
48.48%
Ngọc Quên Lãng
1.75%5,956 Trận
44.07%
Trái Tim Khổng Thần
1.73%5,914 Trận
43.68%
Dây Chuyền Iron Solari
1.73%5,886 Trận
51.41%
Quỷ Thư Morello
1.63%5,566 Trận
44.25%
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.48%5,041 Trận
50.86%
Băng Giáp
1.43%4,894 Trận
45.89%
Trượng Pha Lê Rylai
1.08%3,694 Trận
47.59%
Vương Miện Shurelya
1.04%3,561 Trận
50.07%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%3,334 Trận
44.06%
Đuốc Lửa Đen
0.9%3,070 Trận
48.34%
Giáp Gai
0.68%2,334 Trận
40.62%
Trát Lệnh Đế Vương
0.66%2,258 Trận
47.83%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.44%1,495 Trận
51.57%
Động Cơ Vũ Trụ
0.43%1,470 Trận
50.95%
Quyền Trượng Bão Tố
0.42%1,424 Trận
44.38%